Lịch thi đấu Hạng nhất nữ Iceland vòng 4 mùa giải 2025

LỊCH THI ĐẤU Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025 - vòng 4

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
  • 23/05 22:00
    IBV Vestmannaeyjar Nữ
    KR Reykjavik Nữ
    -
    Vòng 4
  • 23/05 22:00
    IA Akranes Nữ
    Keflavik Nữ
    -
    Vòng 4
  • 23/05 22:00   livetv
    Fylkir Nữ
    Haukar Nữ
    -
    Vòng 4
  • 23/05 22:00
    Njardvik Grindavik (W)
    Grotta Nữ
    -
    Vòng 4
  • 23/05 22:00   livetv
    HK Kopavogur Nữ
    Afturelding Nữ
    -
    Vòng 4
  • 28/05 22:00
    KR Reykjavik Nữ
    Fylkir Nữ
    -
    Vòng 5
  • 28/05 22:00
    Keflavik Nữ
    HK Kopavogur Nữ
    -
    Vòng 5
  • 28/05 22:00
    Grotta Nữ
    IA Akranes Nữ
    -
    Vòng 5
  • 28/05 22:00   livetv
    Afturelding Nữ
    IBV Vestmannaeyjar Nữ
    -
    Vòng 5
  • 28/05 22:00   livetv
    Haukar Nữ
    Njardvik Grindavik (W)
    -
    Vòng 5
  • 06/06 22:00   livetv
    Fylkir Nữ
    Afturelding Nữ
    -
    Vòng 6
  • 06/06 22:00
    IBV Vestmannaeyjar Nữ
    Keflavik Nữ
    -
    Vòng 6
  • 06/06 22:00
    Grotta Nữ
    Haukar Nữ
    -
    Vòng 6
  • 06/06 22:00
    IA Akranes Nữ
    HK Kopavogur Nữ
    -
    Vòng 6
  • 06/06 22:00
    Njardvik Grindavik (W)
    KR Reykjavik Nữ
    -
    Vòng 6
  • 13/06 22:00   livetv
    KR Reykjavik Nữ
    Grotta Nữ
    -
    Vòng 7
  • 13/06 22:00
    Haukar Nữ
    IA Akranes Nữ
    -
    Vòng 7
  • 13/06 22:00
    HK Kopavogur Nữ
    IBV Vestmannaeyjar Nữ
    -
    Vòng 7
  • 13/06 22:00
    Keflavik Nữ
    Fylkir Nữ
    -
    Vòng 7
  • 13/06 22:00
    Afturelding Nữ
    Njardvik Grindavik (W)
    -
    Vòng 7
  • 19/06 22:00
    Haukar Nữ
    KR Reykjavik Nữ
    -
    Vòng 8
  • 19/06 22:00   livetv
    Njardvik Grindavik (W)
    Keflavik Nữ
    -
    Vòng 8
  • 19/06 22:00
    IA Akranes Nữ
    IBV Vestmannaeyjar Nữ
    -
    Vòng 8
  • 19/06 22:00
    Fylkir Nữ
    HK Kopavogur Nữ
    -
    Vòng 8
  • 19/06 22:00
    Grotta Nữ
    Afturelding Nữ
    -
    Vòng 8
  • 25/06 22:00
    HK Kopavogur Nữ
    Njardvik Grindavik (W)
    -
    Vòng 9
  • 25/06 22:00
    KR Reykjavik Nữ
    IA Akranes Nữ
    -
    Vòng 9
  • 25/06 22:00
    IBV Vestmannaeyjar Nữ
    Fylkir Nữ
    -
    Vòng 9
  • 25/06 22:00
    Keflavik Nữ
    Grotta Nữ
    -
    Vòng 9
  • 25/06 22:00   livetv
    Afturelding Nữ
    Haukar Nữ
    -
    Vòng 9
  • 04/07 22:00   livetv
    KR Reykjavik Nữ
    Afturelding Nữ
    -
    Vòng 10
  • 04/07 22:00
    IA Akranes Nữ
    Fylkir Nữ
    -
    Vòng 10
  • 04/07 22:00   livetv
    HK Kopavogur Nữ
    Grotta Nữ
    -
    Vòng 10
  • 04/07 22:00
    IBV Vestmannaeyjar Nữ
    Njardvik Grindavik (W)
    -
    Vòng 10
  • 04/07 22:00
    Keflavik Nữ
    Haukar Nữ
    -
    Vòng 10
  • 18/07 22:00   livetv
    KR Reykjavik Nữ
    Keflavik Nữ
    -
    Vòng 11
  • 18/07 22:00
    Afturelding Nữ
    IA Akranes Nữ
    -
    Vòng 11
  • 18/07 22:00   livetv
    Grotta Nữ
    IBV Vestmannaeyjar Nữ
    -
    Vòng 11
  • 18/07 22:00
    Haukar Nữ
    HK Kopavogur Nữ
    -
    Vòng 11
  • 18/07 22:00   livetv
    Njardvik Grindavik (W)
    Fylkir Nữ
    -
    Vòng 11
  • 25/07 22:00
    IBV Vestmannaeyjar Nữ
    Haukar Nữ
    -
    Vòng 12
  • 25/07 22:00
    HK Kopavogur Nữ
    KR Reykjavik Nữ
    -
    Vòng 12
  • 25/07 22:00   livetv
    Fylkir Nữ
    Grotta Nữ
    -
    Vòng 12
  • 25/07 22:00
    IA Akranes Nữ
    Njardvik Grindavik (W)
    -
    Vòng 12
  • 25/07 22:00
    Keflavik Nữ
    Afturelding Nữ
    -
    Vòng 12
  • 30/07 22:00
    Afturelding Nữ
    HK Kopavogur Nữ
    -
    Vòng 13
  • 30/07 22:00
    Grotta Nữ
    Njardvik Grindavik (W)
    -
    Vòng 13
  • 30/07 22:00
    KR Reykjavik Nữ
    IBV Vestmannaeyjar Nữ
    -
    Vòng 13
  • 30/07 22:00
    Haukar Nữ
    Fylkir Nữ
    -
    Vòng 13
  • 30/07 22:00
    Keflavik Nữ
    IA Akranes Nữ
    -
    Vòng 13
  • 08/08 22:00
    IA Akranes Nữ
    Grotta Nữ
    -
    Vòng 14
  • 08/08 22:00   livetv
    IBV Vestmannaeyjar Nữ
    Afturelding Nữ
    -
    Vòng 14
  • 08/08 22:00
    Njardvik Grindavik (W)
    Haukar Nữ
    -
    Vòng 14
  • 08/08 22:00
    Fylkir Nữ
    KR Reykjavik Nữ
    -
    Vòng 14
  • 08/08 22:00
    HK Kopavogur Nữ
    Keflavik Nữ
    -
    Vòng 14
  • 15/08 22:00
    Keflavik Nữ
    IBV Vestmannaeyjar Nữ
    -
    Vòng 15
  • 15/08 22:00
    HK Kopavogur Nữ
    IA Akranes Nữ
    -
    Vòng 15
  • 15/08 22:00
    Haukar Nữ
    Grotta Nữ
    -
    Vòng 15
  • 15/08 22:00
    KR Reykjavik Nữ
    Njardvik Grindavik (W)
    -
    Vòng 15
  • 15/08 22:00
    Afturelding Nữ
    Fylkir Nữ
    -
    Vòng 15
  • 22/08 22:00
    IBV Vestmannaeyjar Nữ
    HK Kopavogur Nữ
    -
    Vòng 16
  • 22/08 22:00
    Fylkir Nữ
    Keflavik Nữ
    -
    Vòng 16
  • 22/08 22:00
    Grotta Nữ
    KR Reykjavik Nữ
    -
    Vòng 16
  • 22/08 22:00   livetv
    IA Akranes Nữ
    Haukar Nữ
    -
    Vòng 16
  • 22/08 22:00   livetv
    Njardvik Grindavik (W)
    Afturelding Nữ
    -
    Vòng 16
  • 29/08 22:00
    Afturelding Nữ
    Grotta Nữ
    -
    Vòng 17
  • 29/08 22:00   livetv
    HK Kopavogur Nữ
    Fylkir Nữ
    -
    Vòng 17
  • 29/08 22:00
    Keflavik Nữ
    Njardvik Grindavik (W)
    -
    Vòng 17
  • 29/08 22:00   livetv
    KR Reykjavik Nữ
    Haukar Nữ
    -
    Vòng 17
  • 29/08 22:00
    IBV Vestmannaeyjar Nữ
    IA Akranes Nữ
    -
    Vòng 17
  • 05/09 22:00
    Fylkir Nữ
    IBV Vestmannaeyjar Nữ
    -
    Vòng 18
  • 05/09 22:00
    Njardvik Grindavik (W)
    HK Kopavogur Nữ
    -
    Vòng 18
  • 05/09 22:00
    Grotta Nữ
    Keflavik Nữ
    -
    Vòng 18
  • 05/09 22:00
    Haukar Nữ
    Afturelding Nữ
    -
    Vòng 18
  • 05/09 22:00   livetv
    IA Akranes Nữ
    KR Reykjavik Nữ
    -
    Vòng 18
Tên giải đấu Hạng nhất nữ Iceland
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 4
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)
Cập nhật: