Tổng số trận | 90 |
Số trận đã kết thúc | 90 (100%) |
Số trận sắp đá | 0 (0%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 45 (50%) |
Số trận thắng (sân khách) | 31 (34.44%) |
Số trận hòa | 14 (15.56%) |
Số bàn thắng | 385 (4.28 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 211 (2.34 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 174 (1.93 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Nữ Grotta (55 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Nữ Vikingur Reykjavik (55 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Nữ Grotta (31 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Nữ Augnablik (19 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Nữ Augnablik (12 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Nữ Fram Reykjavik, Nữ Augnablik (7 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Nữ Fylkir, Nữ Vikingur Reykjavik (24 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Nữ UMF Afturelding (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Nữ Vikingur Reykjavik (12 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Nữ Augnablik (78 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Nữ Augnablik (38 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Nữ Augnablik (40 bàn thua) |