IBV Vestmannaeyjar (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB IBV Vestmannaeyjar (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | IBV Vestmannaeyjar (W) |
Tên khác | IBV Vestmannaeyjar Nữ |
Biệt danh | IBV Vestmannaeyjar Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Iceland nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả IBV Vestmannaeyjar (W) mới nhất
- 07/06 01:00IBV Vestmannaeyjar NữKeflavik Nữ1 - 0Vòng 6
- 27/05 01:00Afturelding NữIBV Vestmannaeyjar Nữ0 - 5Vòng 5
- 23/05 01:00IBV Vestmannaeyjar NữKR Reykjavik Nữ2 - 0Vòng 4
- 17/05 01:00Haukar NữIBV Vestmannaeyjar Nữ0 - 2Vòng 3
- 09/05 01:00IBV Vestmannaeyjar NữGrotta Nữ0 - 0Vòng 2
- 03/05 21:00Njardvik Grindavik (W)IBV Vestmannaeyjar Nữ1 - 0Vòng 1
- 12/05 00:00IBV Vestmannaeyjar NữVolsungur Husavik Nữ1 - 0
- 27/04 21:00IBV Vestmannaeyjar NữGrotta Nữ3 - 0
- 20/04 21:00KH Hlidarendi NữIBV Vestmannaeyjar Nữ0 - 0
- 05/04 21:00IA Akranes NữIBV Vestmannaeyjar Nữ0 - 0A
Lịch thi đấu IBV Vestmannaeyjar (W) sắp tới
- 09/06 20:00Tindastoll Neisti NữIBV Vestmannaeyjar Nữ? - ?
- 19/06 22:00IA Akranes NữIBV Vestmannaeyjar Nữ? - ?Vòng 8
- 23/06 22:00HK Kopavogur NữIBV Vestmannaeyjar Nữ? - ?Vòng 7
- 25/06 22:00IBV Vestmannaeyjar NữFylkir Nữ? - ?Vòng 9
- 04/07 22:00IBV Vestmannaeyjar NữNjardvik Grindavik (W)? - ?Vòng 10
- 18/07 22:00Grotta NữIBV Vestmannaeyjar Nữ? - ?Vòng 11
- 25/07 22:00IBV Vestmannaeyjar NữHaukar Nữ? - ?Vòng 12
- 30/07 22:00KR Reykjavik NữIBV Vestmannaeyjar Nữ? - ?Vòng 13
- 08/08 22:00IBV Vestmannaeyjar NữAfturelding Nữ? - ?Vòng 14
- 15/08 22:00Keflavik NữIBV Vestmannaeyjar Nữ? - ?Vòng 15
BXH VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trottur Reykjavik (W) | 8 | 7 | 1 | 0 | 20 | 5 | 15 | 22 | T T T T T T |
2 | Breidablik (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 35 | 7 | 28 | 19 | T T T T B T |
3 | Hafnarfjordur (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 8 | 9 | 19 | T T T B T T |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 15 | 13 | 2 | 15 | B B T T T B |
5 | Fram Reykjavik (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 17 | -6 | 12 | B T T B T T |
6 | Valur (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | T B B B H H |
7 | Stjarnan Gardabaer (W) | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 19 | -10 | 9 | T T B T B B |
8 | Tindastoll Neisti (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 7 | B B B T B H |
9 | Vikingur Reykjavik (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 11 | 22 | -11 | 4 | B B B B H B |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 24 | -21 | 0 | B B B B B B |