Phong độ HK Kopavogur Nữ gần đây, KQ HK Kopavogur Nữ mới nhất
Phong độ HK Kopavogur Nữ gần đây
- 07/09/2024HK Kopavogur NữIBV Vestmannaeyjar Nữ2 - 0W
- 31/08/20241 Afturelding NữHK Kopavogur Nữ1 - 1W
- 23/08/2024IR Reykjavik NữHK Kopavogur Nữ1 - 3W
- 16/08/2024HK Kopavogur NữIA Akranes Nữ3 - 0W
- 09/08/2024UMF Selfoss NữHK Kopavogur Nữ0 - 1D
- 01/08/2024HK Kopavogur NữFram Reykjavik Nữ0 - 2L
- 27/07/2024Fjardab Hottur Leiknir NữHK Kopavogur Nữ3 - 0L
- 20/07/2024HK Kopavogur NữGrindavik Nữ0 - 0W
- 09/07/2024Grotta NữHK Kopavogur Nữ0 - 0L
- 02/07/2024IBV Vestmannaeyjar NữHK Kopavogur Nữ1 - 1L
Thống kê phong độ HK Kopavogur Nữ gần đây, KQ HK Kopavogur Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ HK Kopavogur Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất nữ Iceland | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ HK Kopavogur Nữ gần đây: theo giải đấu
- 07/09/2024HK Kopavogur NữIBV Vestmannaeyjar Nữ2 - 0W
- 31/08/20241 Afturelding NữHK Kopavogur Nữ1 - 1W
- 23/08/2024IR Reykjavik NữHK Kopavogur Nữ1 - 3W
- 16/08/2024HK Kopavogur NữIA Akranes Nữ3 - 0W
- 09/08/2024UMF Selfoss NữHK Kopavogur Nữ0 - 1D
- 01/08/2024HK Kopavogur NữFram Reykjavik Nữ0 - 2L
- 27/07/2024Fjardab Hottur Leiknir NữHK Kopavogur Nữ3 - 0L
- 20/07/2024HK Kopavogur NữGrindavik Nữ0 - 0W
- 09/07/2024Grotta NữHK Kopavogur Nữ0 - 0L
- 02/07/2024IBV Vestmannaeyjar NữHK Kopavogur Nữ1 - 1L
- Kết quả HK Kopavogur Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HK Kopavogur Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HK Kopavogur Nữ (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
HK Kopavogur Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 18 | 13 | 1 | 4 | 62 | 35 | 27 | 40 | T T B B T B |
2 | Fram Reykjavik (W) | 18 | 10 | 4 | 4 | 42 | 24 | 18 | 34 | T T T T T T |
3 | Grotta (W) | 18 | 10 | 4 | 4 | 28 | 23 | 5 | 34 | T T T B T T |
4 | HK Kopavogur (W) | 18 | 9 | 3 | 6 | 42 | 29 | 13 | 30 | B H T T T T |
5 | IA Akranes (W) | 18 | 8 | 2 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | T T B H T B |
6 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 18 | 8 | 1 | 9 | 29 | 32 | -3 | 25 | T B B T B B |
7 | Afturelding (W) | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 30 | -6 | 22 | B B B H B B |
8 | Grindavik (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 24 | 26 | -2 | 21 | B B T T B H |
9 | UMF Selfoss (W) | 18 | 3 | 6 | 9 | 18 | 29 | -11 | 15 | B H T B B H |
10 | IR Reykjavik (W) | 18 | 2 | 2 | 14 | 18 | 55 | -37 | 8 | B B B B B T |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B