Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về IBV Vestmannaeyjar Nữ vs Grotta Nữ, 01h00 ngày 09/5
Kết quả IBV Vestmannaeyjar Nữ vs Grotta Nữ Đối đầu IBV Vestmannaeyjar Nữ vs Grotta Nữ Phong độ IBV Vestmannaeyjar Nữ gần đây Phong độ Grotta Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Iceland 2025: IBV Vestmannaeyjar Nữ vs Grotta Nữ
- Giải đấu: Hạng nhất nữ IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/5/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar Nữ vs Grotta Nữ trước đây
- 27/04/2025IBV Vestmannaeyjar (W)4 - 0Grotta (W)3 - 0W
- 22/02/2025Grotta (W)2 - 1IBV Vestmannaeyjar (W)1 - 0L
- 27/07/2024Grotta (W)0 - 1IBV Vestmannaeyjar (W)0 - 0W
- 24/05/2024IBV Vestmannaeyjar (W)1 - 3Grotta (W)0 - 1L
- 18/01/2020Grotta (W)1 - 0IBV Vestmannaeyjar (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu IBV Vestmannaeyjar Nữ vs Grotta Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar Nữ vs Grotta Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar Nữ vs Grotta Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ICE WC | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất nữ Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
Germany Oberliga NOFV | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar Nữ vs Grotta Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IBV Vestmannaeyjar Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
IBV Vestmannaeyjar Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IBV Vestmannaeyjar Nữ thắng
Bại: là số trận IBV Vestmannaeyjar Nữ thua
Thắng: là số trận IBV Vestmannaeyjar Nữ thắng
Bại: là số trận IBV Vestmannaeyjar Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IBV Vestmannaeyjar Nữ và Grotta Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fylkir (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | KR Reykjavik (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | Haukar (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | HK Kopavogur (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Njardvik Grindavik (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
7 | Keflavik (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
8 | Grotta (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
9 | Afturelding (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
10 | IA Akranes (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland