Phong độ Grotta Nữ gần đây, KQ Grotta Nữ mới nhất

Phong độ Grotta Nữ gần đây

  • 07/09/2024
    IA Akranes Nữ
    Grotta Nữ
    0 - 0
    W
  • 31/08/2024
    Grotta Nữ
    UMF Selfoss Nữ
    2 - 0
    W
  • 22/08/2024
    Fram Reykjavik Nữ
    Grotta Nữ
    3 - 1
    L
  • 17/08/2024
    Grotta Nữ
    Fjardab Hottur Leiknir Nữ
    0 - 0
    W
  • 10/08/2024
    Grindavik Nữ
    Grotta Nữ
    1 - 1
    W
  • 01/08/2024
    Grotta Nữ
    IR Reykjavik Nữ
    0 - 0
    W
  • 27/07/2024
    Grotta Nữ
    IBV Vestmannaeyjar Nữ 1
    0 - 0
    L
  • 20/07/2024
    Afturelding Nữ
    Grotta Nữ 1
    0 - 0
    D
  • 13/07/2024
    Grotta Nữ
    IA Akranes Nữ
    2 - 2
    W
  • 09/07/2024
    Grotta Nữ
    HK Kopavogur Nữ
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ Grotta Nữ gần đây, KQ Grotta Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 7 1 2

Thống kê phong độ Grotta Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng nhất nữ Iceland 10 7 1 2

Phong độ Grotta Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Grotta Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Iceland

  • 07/09/2024
    IA Akranes Nữ
    Grotta Nữ
    0 - 0
    W
  • 31/08/2024
    Grotta Nữ
    UMF Selfoss Nữ
    2 - 0
    W
  • 22/08/2024
    Fram Reykjavik Nữ
    Grotta Nữ
    3 - 1
    L
  • 17/08/2024
    Grotta Nữ
    Fjardab Hottur Leiknir Nữ
    0 - 0
    W
  • 10/08/2024
    Grindavik Nữ
    Grotta Nữ
    1 - 1
    W
  • 01/08/2024
    Grotta Nữ
    IR Reykjavik Nữ
    0 - 0
    W
  • 27/07/2024
    Grotta Nữ
    IBV Vestmannaeyjar Nữ 1
    0 - 0
    L
  • 20/07/2024
    Afturelding Nữ
    Grotta Nữ 1
    0 - 0
    D
  • 13/07/2024
    Grotta Nữ
    IA Akranes Nữ
    2 - 2
    W
  • 09/07/2024
    Grotta Nữ
    HK Kopavogur Nữ
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Grotta Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Grotta Nữ (sân nhà) 8 7 0 0
Grotta Nữ (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grotta Nữ thắng
Bại: là số trận Grotta Nữ thua

BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fjardab Hottur Leiknir (W) 18 13 1 4 62 35 27 40 T T B B T B
2 Fram Reykjavik (W) 18 10 4 4 42 24 18 34 T T T T T T
3 Grotta (W) 18 10 4 4 28 23 5 34 T T T B T T
4 HK Kopavogur (W) 18 9 3 6 42 29 13 30 B H T T T T
5 IA Akranes (W) 18 8 2 8 27 31 -4 26 T T B H T B
6 IBV Vestmannaeyjar (W) 18 8 1 9 29 32 -3 25 T B B T B B
7 Afturelding (W) 18 6 4 8 24 30 -6 22 B B B H B B
8 Grindavik (W) 18 6 3 9 24 26 -2 21 B B T T B H
9 UMF Selfoss (W) 18 3 6 9 18 29 -11 15 B H T B B H
10 IR Reykjavik (W) 18 2 2 14 18 55 -37 8 B B B B B T

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: