Đối đầu Grindavik vs Throttur Reykjavik, 02h15 ngày 30/8
Kết quả Grindavik vs Throttur Reykjavik Đối đầu Grindavik vs Throttur Reykjavik Phong độ Grindavik gần đây Phong độ Throttur Reykjavik gần đây
Hạng nhất Iceland 2024: Grindavik vs Throttur Reykjavik
- Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/8/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grindavik vs Throttur Reykjavik trước đây
- 01/07/2024Throttur Reykjavik1 - 0Grindavik1 - 0L
- 01/09/2023Throttur Reykjavik5 - 0Grindavik3 - 0L
- 01/07/2023Grindavik1 - 2Throttur Reykjavik1 - 1L
- 20/08/2021Grindavik2 - 1Throttur Reykjavik0 - 1W
- 11/06/2021Throttur Reykjavik2 - 3Grindavik1 - 1W
- 20/08/2020Throttur Reykjavik2 - 4Grindavik0 - 2W
- 28/06/2020Grindavik1 - 0Throttur Reykjavik0 - 0W
- 15/08/2015Throttur Reykjavik2 - 0Grindavik0 - 0L
- 09/06/2015Grindavik0 - 1Throttur Reykjavik0 - 0L
- 18/03/2017Throttur Reykjavik2 - 3Grindavik1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Grindavik vs Throttur Reykjavik
- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik vs Throttur Reykjavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik vs Throttur Reykjavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 9 | 4 | 0 | 5 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik vs Throttur Reykjavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grindavik (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Grindavik (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grindavik thắng
Bại: là số trận Grindavik thua
Thắng: là số trận Grindavik thắng
Bại: là số trận Grindavik thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grindavik và Throttur Reykjavik trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 19 | 10 | 5 | 4 | 41 | 23 | 18 | 35 | T T T H T B |
2 | Fjolnir | 19 | 9 | 7 | 3 | 31 | 22 | 9 | 34 | H H B H H B |
3 | UMF Njardvik | 19 | 8 | 7 | 4 | 31 | 23 | 8 | 31 | H B H H H T |
4 | Keflavik | 19 | 8 | 7 | 4 | 30 | 22 | 8 | 31 | T T T H T B |
5 | IR Reykjavik | 19 | 8 | 7 | 4 | 27 | 23 | 4 | 31 | T H T H H T |
6 | Afturelding | 19 | 9 | 3 | 7 | 32 | 33 | -1 | 30 | B T H T T T |
7 | Throttur Reykjavik | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 24 | 4 | 26 | H H B T B T |
8 | Grindavik | 19 | 6 | 6 | 7 | 36 | 36 | 0 | 24 | B B B T H T |
9 | Leiknir Reykjavik | 19 | 6 | 3 | 10 | 27 | 30 | -3 | 21 | B T H H H T |
10 | Thor Akureyri | 19 | 4 | 7 | 8 | 27 | 36 | -9 | 19 | B B H B H B |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 19 | 3 | 4 | 12 | 27 | 45 | -18 | 13 | T B B B B B |
12 | Dalvik Reynir | 19 | 2 | 7 | 10 | 20 | 40 | -20 | 13 | H H T B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland