Phong độ Grindavik gần đây, KQ Grindavik mới nhất

Phong độ Grindavik gần đây

  • 14/09/2024
    Grindavik
    UMF Njardvik
    0 - 1
    D
  • 08/09/2024
    IBV Vestmannaeyjar
    Grindavik
    4 - 0
    L
  • 30/08/2024
    Grindavik
    Throttur Reykjavik
    1 - 2
    D
  • 24/08/2024
    Dalvik Reynir
    Grindavik
    1 - 1
    W
  • 18/08/2024
    Grindavik
    Leiknir Reykjavik
    0 - 1
    D
  • 15/08/2024
    Grindavik
    Thor Akureyri
    1 - 0
    W
  • 09/08/2024
    Keflavik
    Grindavik
    1 - 0
    L
  • 31/07/2024
    Grindavik
    Afturelding
    0 - 0
    L
  • 26/07/2024
    Grotta Seltjarnarnes
    Grindavik 1
    1 - 0
    L
  • 19/07/2024
    Fjolnir
    Grindavik 1
    1 - 1
    L

Thống kê phong độ Grindavik gần đây, KQ Grindavik mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 3 5

Thống kê phong độ Grindavik gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng nhất Iceland 10 2 3 5

Phong độ Grindavik gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Grindavik mới nhất ở giải Hạng nhất Iceland

  • 14/09/2024
    Grindavik
    UMF Njardvik
    0 - 1
    D
  • 08/09/2024
    IBV Vestmannaeyjar
    Grindavik
    4 - 0
    L
  • 30/08/2024
    Grindavik
    Throttur Reykjavik
    1 - 2
    D
  • 24/08/2024
    Dalvik Reynir
    Grindavik
    1 - 1
    W
  • 18/08/2024
    Grindavik
    Leiknir Reykjavik
    0 - 1
    D
  • 15/08/2024
    Grindavik
    Thor Akureyri
    1 - 0
    W
  • 09/08/2024
    Keflavik
    Grindavik
    1 - 0
    L
  • 31/07/2024
    Grindavik
    Afturelding
    0 - 0
    L
  • 26/07/2024
    Grotta Seltjarnarnes
    Grindavik 1
    1 - 0
    L
  • 19/07/2024
    Fjolnir
    Grindavik 1
    1 - 1
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Grindavik gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Grindavik (sân nhà) 5 2 0 0
Grindavik (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grindavik thắng
Bại: là số trận Grindavik thua

BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 IBV Vestmannaeyjar 22 11 6 5 50 27 23 39 H T B B T H
2 Keflavik 22 10 8 4 37 24 13 38 H T B T H T
3 Fjolnir 22 10 7 5 34 28 6 37 H H B B T B
4 Afturelding 22 11 3 8 39 36 3 36 T T T T B T
5 IR Reykjavik 22 9 8 5 30 28 2 35 H H T H T B
6 UMF Njardvik 22 8 9 5 34 29 5 33 H H T B H H
7 Throttur Reykjavik 22 8 6 8 37 31 6 30 T B T H B T
8 Leiknir Reykjavik 22 8 4 10 33 34 -1 28 H H T T T H
9 Grindavik 22 6 8 8 40 46 -6 26 T H T H B H
10 Thor Akureyri 22 6 8 8 32 38 -6 26 B H B H T T
11 Grotta Seltjarnarnes 22 4 4 14 31 50 -19 16 B B B T B B
12 Dalvik Reynir 22 2 7 13 23 49 -26 13 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: