Tổng số trận | 132 |
Số trận đã kết thúc | 102 (77.27%) |
Số trận sắp đá | 30 (22.73%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 43 (32.58%) |
Số trận thắng (sân khách) | 28 (21.21%) |
Số trận hòa | 31 (23.48%) |
Số bàn thắng | 311 (3.05 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 176 (1.73 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 135 (1.32 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | IBV Vestmannaeyjar (37 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Fjolnir (37 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Afturelding (20 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Dalvik Reynir (18 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Dalvik Reynir, Afturelding (8 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Keflavik (7 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Keflavik (18 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | IR Reykjavik (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Fjolnir (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | (42 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Fjolnir (21 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | (21 bàn thua) |