Fylkir: tin tức, thông tin website facebook
CLB Fylkir: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Fylkir |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1967 |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Fylkishöll, Fylkisvegi 6, 110 Reykjavík |
Sân vận động | Fylkisvollur Stadium |
Sức chứa sân vận động | 5,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Rúnar Páll Sigmundsson |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fylkir.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Fylkir mới nhất
- 24/05 02:15FylkirThrottur Reykjavik0 - 1Vòng 4
- 17/05 01:30FjolnirFylkir1 - 0Vòng 3
- 10/05 02:30FylkirUMF Selfoss1 - 0Vòng 2
- 03/05 01:30UMF NjardvikFylkir1 - 0Vòng 1
- 17/04 21:00Kari AkranesFylkir 30 - 1
- 05/04 21:00KV ReykjavikFylkir0 - 1
- 22/03 21:00FylkirValur Reykjavik2 - 1
- 15/03 02:00FylkirKR Reykjavik1 - 1
- 06/03 02:00FylkirUMF Njardvik1 - 0B
- 01/03 20:00Volsungur husavikFylkir0 - 3B
Lịch thi đấu Fylkir sắp tới
- 27/01 02:00Valur ReykjavikFylkir? - ?
- 31/05 01:00Thor AkureyriFylkir? - ?Vòng 5
- 05/06 02:15FylkirLeiknir Reykjavik? - ?Vòng 6
- 10/06 02:15KeflavikFylkir? - ?Vòng 7
- 14/06 02:15FylkirGrindavik? - ?Vòng 8
- 21/06 02:15FylkirHK Kopavogs? - ?Vòng 9
- 28/06 23:00Volsungur husavikFylkir? - ?Vòng 10
- 05/07 02:15FylkirIR Reykjavik? - ?Vòng 11
- 12/07 02:15UMF SelfossFylkir? - ?Vòng 12
- 19/07 02:15FylkirUMF Njardvik? - ?Vòng 13
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 8 | 10 | 20 | H T T H T T |
2 | Vestri | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 5 | 6 | 16 | B T T B T B |
3 | Breidablik | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 15 | -1 | 16 | T H T T B B |
4 | Valur Reykjavik | 9 | 4 | 3 | 2 | 20 | 12 | 8 | 15 | H B T B T T |
5 | Stjarnan Gardabaer | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 17 | -1 | 13 | B B T H B T |
6 | Fram Reykjavik | 9 | 4 | 0 | 5 | 15 | 15 | 0 | 12 | T B B T T B |
7 | IBV Vestmannaeyjar | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 15 | -6 | 11 | T B B H B T |
8 | KA Akureyri | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 11 | T B B H T T |
9 | KR Reykjavik | 9 | 2 | 4 | 3 | 26 | 22 | 4 | 10 | T H T B B B |
10 | Hafnarfjordur | 9 | 3 | 1 | 5 | 15 | 14 | 1 | 10 | B T B T T B |
11 | Afturelding | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 13 | -5 | 10 | B T B T B B |
12 | Akranes | 9 | 3 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 9 | B T B B B T |
Title Play-offs Relegation Play-offs