HK Kopavogs: tin tức, thông tin website facebook
CLB HK Kopavogs: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | HK Kopavogs |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Korinn Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hk.is |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả HK Kopavogs mới nhất
- 17/05 02:15Leiknir ReykjavikHK Kopavogs0 - 0Vòng 3
- 10/05 02:15HK KopavogsIR Reykjavik0 - 1Vòng 2
- 03/05 01:00Thor AkureyriHK Kopavogs1 - 1Vòng 1
- 18/04 23:00VestriHK Kopavogs2 - 1
- 90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [5-4]
- 04/04 02:00HK KopavogsHviti Riddarinn3 - 0
- 22/03 18:30HK KopavogsAkranes1 - 1
- 10/03 00:00AftureldingHK Kopavogs0 - 2C
- 07/03 02:00HK KopavogsIR Reykjavik0 - 0C
- 22/02 02:001 HK KopavogsHafnarfjordur0 - 1C
- 15/02 22:00Thor AkureyriHK Kopavogs 20 - 0C
Lịch thi đấu HK Kopavogs sắp tới
- 06/03 19:00HK KopavogsValur Reykjavik? - ?A
- 19/01 01:45HK KopavogsKeflavik? - ?
- 24/05 02:15HK KopavogsUMF Njardvik? - ?Vòng 4
- 31/05 02:15KeflavikHK Kopavogs? - ?Vòng 5
- 05/06 02:15HK KopavogsUMF Selfoss? - ?Vòng 6
- 10/06 02:15GrindavikHK Kopavogs? - ?Vòng 7
- 14/06 02:15HK KopavogsFjolnir? - ?Vòng 8
- 21/06 02:15FylkirHK Kopavogs? - ?Vòng 9
- 28/06 02:15Throttur ReykjavikHK Kopavogs? - ?Vòng 10
- 05/07 23:00HK KopavogsVolsungur husavik? - ?Vòng 11
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 9 | 4 | 16 | B T T H T T |
2 | Vikingur Reykjavik | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 14 | T B H T T H |
3 | Vestri | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 3 | 5 | 13 | T T B T T B |
4 | KR Reykjavik | 7 | 2 | 4 | 1 | 22 | 15 | 7 | 10 | H H T H T B |
5 | Stjarnan Gardabaer | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | T B B B T H |
6 | Afturelding | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 10 | H T B T B T |
7 | Valur Reykjavik | 7 | 2 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 9 | H T H B T B |
8 | Fram Reykjavik | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 11 | 0 | 9 | T B T B B T |
9 | IBV Vestmannaeyjar | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 8 | H T T B B H |
10 | Hafnarfjordur | 7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 12 | 0 | 7 | B H B T B T |
11 | Akranes | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 18 | -11 | 6 | B B B T B B |
12 | KA Akureyri | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 15 | -9 | 5 | B B T B B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs