Throttur Reykjavik: tin tức, thông tin website facebook

CLB Throttur Reykjavik: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Throttur Reykjavik
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Iceland
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Iceland
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ Engjavegi 7 104 Reykjavik
Sân vận động Valbjarnarvøllur
Sức chứa sân vận động 2,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Ian Jeffs
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.trottur.is/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Throttur Reykjavik mới nhất

  • 14/09 21:00
    Dalvik Reynir
    Throttur Reykjavik
    1 - 2
    Vòng 22
  • 08/09 21:00
    Throttur Reykjavik
    Leiknir Reykjavik
    0 - 3
    Vòng 21
  • 30/08 02:15
    Grindavik
    Throttur Reykjavik
    1 - 2
    Vòng 20
  • 24/08 21:00
    Throttur Reykjavik
    Keflavik
    1 - 0
    Vòng 19
  • 20/08 02:15
    Afturelding
    Throttur Reykjavik
    1 - 0
    Vòng 18
  • 15/08 02:15
    Throttur Reykjavik
    Grotta Seltjarnarnes
    0 - 1
    Vòng 17
  • 10/08 02:15
    IR Reykjavik
    Throttur Reykjavik
    1 - 0
    Vòng 16
  • 01/08 02:15
    Throttur Reykjavik
    Fjolnir
    0 - 0
    Vòng 15
  • 26/07 02:15
    UMF Njardvik
    Throttur Reykjavik
    0 - 0
    Vòng 14
  • 20/07 22:59
    Thor Akureyri
    Throttur Reykjavik
    0 - 0
    Vòng 13

Lịch thi đấu Throttur Reykjavik sắp tới

BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 IBV Vestmannaeyjar 22 11 6 5 50 27 23 39 H T B B T H
2 Keflavik 22 10 8 4 37 24 13 38 H T B T H T
3 Fjolnir 22 10 7 5 34 28 6 37 H H B B T B
4 Afturelding 22 11 3 8 39 36 3 36 T T T T B T
5 IR Reykjavik 22 9 8 5 30 28 2 35 H H T H T B
6 UMF Njardvik 22 8 9 5 34 29 5 33 H H T B H H
7 Throttur Reykjavik 22 8 6 8 37 31 6 30 T B T H B T
8 Leiknir Reykjavik 22 8 4 10 33 34 -1 28 H H T T T H
9 Grindavik 22 6 8 8 40 46 -6 26 T H T H B H
10 Thor Akureyri 22 6 8 8 32 38 -6 26 B H B H T T
11 Grotta Seltjarnarnes 22 4 4 14 31 50 -19 16 B B B T B B
12 Dalvik Reynir 22 2 7 13 23 49 -26 13 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation