Kết quả Volos NFC vs Asteras Tripolis, 01h30 ngày 15/12
Kết quả Volos NFC vs Asteras Tripolis Đối đầu Volos NFC vs Asteras Tripolis Phong độ Volos NFC gần đây Phong độ Asteras Tripolis gần đây
- Chủ nhật, Ngày 15/12/202401:30
- Volos NFC 42Asteras Tripolis 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.08O 2
0.81U 2
0.861
2.40X
2.872
2.80Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.75
0.77U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volos NFC vs Asteras Tripolis
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 15
-
Volos NFC vs Asteras Tripolis: Diễn biến chính
- 28'0-0Nikolaos Kaltsas
- 34'Nemanja Glavcic0-0
- 51'Jasin-Amin Assehnoun (Assist:Nemanja Glavcic)1-0
- 68'Maximiliano Gabriel Comba (Assist:Lucas Villafanez)2-0
- 71'Franco Ferrari2-0
- 82'2-0Oluwatobiloba Adefunyibomi Alagbe
- 88'2-1Chidera Okoh (Assist:Federico Macheda)
- 90'Daniel Kovacs2-1
- 90'Maximiliano Gabriel Comba2-1
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Volos NFC vs Asteras Tripolis: Số liệu thống kê
- Volos NFCAsteras Tripolis
- 1Phạt góc10
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 4Tổng cú sút14
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 2Sút ra ngoài9
-
- 0Cản sút1
-
- 18Sút Phạt15
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 409Số đường chuyền431
-
- 81%Chuyền chính xác84%
-
- 11Phạm lỗi15
-
- 3Việt vị1
-
- 5Cứu thua1
-
- 7Rê bóng thành công11
-
- 9Đánh chặn7
-
- 19Ném biên18
-
- 1Woodwork1
-
- 6Thử thách12
-
- 33Long pass23
-
- 78Pha tấn công115
-
- 25Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | AEK Athens | 15 | 9 | 3 | 3 | 24 | 9 | 15 | 30 | T T B T T T |
3 | PAOK Saloniki | 15 | 9 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 30 | T B T H T T |
4 | Panathinaikos | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 9 | 6 | 29 | T T T H T T |
5 | Aris Thessaloniki | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 27 | T B B B T T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | Atromitos Athens | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 19 | B T T H B H |
8 | OFI Crete | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 24 | -6 | 17 | B H H B B H |
9 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
10 | Volos NFC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | B B T H B T |
11 | Asteras Tripolis | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B B B B B |
12 | Levadiakos | 15 | 2 | 7 | 6 | 18 | 25 | -7 | 13 | B T B H T B |
13 | Kallithea | 15 | 0 | 9 | 6 | 14 | 25 | -11 | 9 | H H B H B H |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs