Kết quả Panserraikos vs Panaitolikos Agrinio, 20h30 ngày 22/12

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 16

  • Panserraikos vs Panaitolikos Agrinio: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Epaminondas Pantelakis
  • 24'
    Pashalis Staikos
    0-0
  • 82'
    Zisis Chatzistravos
    0-0
  • 90'
    Mathias Tomas
    0-0
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Panserraikos vs Panaitolikos Agrinio: Số liệu thống kê

  • Panserraikos
    Panaitolikos Agrinio
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 556
    Số đường chuyền
    444
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 29
    Long pass
    18
  •  
     
  • 143
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Olympiakos Piraeus 16 10 4 2 28 11 17 34 T T T T H T
2 PAOK Saloniki 16 10 3 3 31 16 15 33 B T H T T T
3 Panathinaikos 16 9 5 2 16 9 7 32 T T H T T T
4 AEK Athens 16 9 4 3 25 10 15 31 T B T T T H
5 Aris Thessaloniki 15 8 3 4 20 16 4 27 T B B B T T
6 Panaitolikos Agrinio 16 6 5 5 15 12 3 23 T B H T B H
7 Atromitos Athens 16 5 4 7 20 23 -3 19 T T H B H B
8 OFI Crete 15 4 5 6 18 24 -6 17 B H H B B H
9 Panserraikos 16 5 2 9 19 28 -9 17 B T T B B H
10 Volos NFC 15 5 2 8 12 22 -10 17 B B T H B T
11 Asteras Tripolis 15 4 4 7 15 17 -2 16 T B B B B B
12 Levadiakos 16 2 8 6 19 26 -7 14 T B H T B H
13 Kallithea 16 0 9 7 14 26 -12 9 H B H B H B
14 Lamia 16 1 6 9 9 21 -12 9 B H H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs