Kết quả Panathinaikos vs Kallithea, 23h00 ngày 22/12
Kết quả Panathinaikos vs Kallithea Đối đầu Panathinaikos vs Kallithea Phong độ Panathinaikos gần đây Phong độ Kallithea gần đây
- Chủ nhật, Ngày 22/12/202423:00
- Panathinaikos 41Kallithea 5 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.96+1.75
0.94O 2.75
0.90U 2.75
0.981
1.22X
5.502
13.00Hiệp 1-0.75
0.96+0.75
0.90O 1.25
1.16U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panathinaikos vs Kallithea
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 16
-
Panathinaikos vs Kallithea: Diễn biến chính
- 10'Filip Mladenovic0-0
- 19'0-0Thierry Moutinho
- 33'0-0Thierry Moutinho
- 40'Anastasios Bakasetas0-0
- 70'0-0Samba Diba
- 82'Alexander Jeremejeff (Assist:Daniel Mancini)1-0
- 84'1-0Elia Giani
- 84'Tin Jedvaj1-0
- 89'Fotis Ioannidis1-0
- 90'Georgios Vagiannidis1-0
- 90'1-0Javier Magro Matilla
- 90'Daniel Mancini Goal Disallowed1-0
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Panathinaikos vs Kallithea: Số liệu thống kê
- PanathinaikosKallithea
- 17Phạt góc3
-
- 10Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 5Thẻ vàng5
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 34Tổng cú sút2
-
- 6Sút trúng cầu môn1
-
- 28Sút ra ngoài1
-
- 15Cản sút0
-
- 16Sút Phạt16
-
- 70%Kiểm soát bóng30%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 576Số đường chuyền251
-
- 88%Chuyền chính xác75%
-
- 14Phạm lỗi13
-
- 1Việt vị1
-
- 2Cứu thua30
-
- 8Rê bóng thành công6
-
- 10Đánh chặn1
-
- 19Ném biên12
-
- 1Woodwork0
-
- 2Corners (Overtime)0
-
- 4Thử thách7
-
- 16Long pass25
-
- 144Pha tấn công50
-
- 113Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 27 | T B B B T T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
8 | OFI Crete | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 24 | -6 | 17 | B H H B B H |
9 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
10 | Volos NFC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | B B T H B T |
11 | Asteras Tripolis | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B B B B B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs