Kết quả Levadiakos vs Panathinaikos, 23h00 ngày 15/12

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 15

  • Levadiakos vs Panathinaikos: Diễn biến chính

  • 34'
    Rodrigo Erramuspe
    0-0
  • 55'
    0-0
    Filip Mladenovic
  • 60'
    0-1
    goal Fotis Ioannidis (Assist:Anastasios Bakasetas)
  • 72'
    Fabricio Pedrozo
    0-1
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Levadiakos vs Panathinaikos: Số liệu thống kê

  • Levadiakos
    Panathinaikos
  • 1
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 400
    Số đường chuyền
    417
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 28
    Long pass
    23
  •  
     
  • 56
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Olympiakos Piraeus 16 10 4 2 28 11 17 34 T T T T H T
2 PAOK Saloniki 16 10 3 3 31 16 15 33 B T H T T T
3 Panathinaikos 16 9 5 2 16 9 7 32 T T H T T T
4 AEK Athens 16 9 4 3 25 10 15 31 T B T T T H
5 Aris Thessaloniki 15 8 3 4 20 16 4 27 T B B B T T
6 Panaitolikos Agrinio 16 6 5 5 15 12 3 23 T B H T B H
7 Atromitos Athens 16 5 4 7 20 23 -3 19 T T H B H B
8 OFI Crete 15 4 5 6 18 24 -6 17 B H H B B H
9 Panserraikos 16 5 2 9 19 28 -9 17 B T T B B H
10 Volos NFC 15 5 2 8 12 22 -10 17 B B T H B T
11 Asteras Tripolis 15 4 4 7 15 17 -2 16 T B B B B B
12 Levadiakos 16 2 8 6 19 26 -7 14 T B H T B H
13 Kallithea 16 0 9 7 14 26 -12 9 H B H B H B
14 Lamia 16 1 6 9 9 21 -12 9 B H H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs