Kết quả OFI Crete vs AEK Athens, 22h00 ngày 08/12
Kết quả OFI Crete vs AEK Athens Đối đầu OFI Crete vs AEK Athens Phong độ OFI Crete gần đây Phong độ AEK Athens gần đây
- Chủ nhật, Ngày 08/12/202422:00
- OFI Crete 5 11AEK Athens 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.80-1.25
1.08O 2.75
1.02U 2.75
0.841
5.50X
4.202
1.44Hiệp 1+0.5
0.83-0.5
0.99O 1.25
1.08U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu OFI Crete vs AEK Athens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 14
-
OFI Crete vs AEK Athens: Diễn biến chính
- 20'Thiago Nuss Card changed0-0
- 21'Thiago Nuss0-0
- 36'Zisis Karachalios1-0
- 45'1-1Harold Moukoudi (Assist:Erik Lamela)
- 45'1-1Erik Lamela
- 45'1-1Harold Moukoudi
- 56'1-1Thomas Strakosha
- 57'Andrew Jung1-1
- 57'1-1Damian Szymanski
- 65'Juan Angel Neira1-1
- 80'Marko Bakic1-1
- 85'Leroy Abanda Mfomo1-1
- 87'1-2Anthony Martial (Assist:Levi Garcia)
- 90'1-2Petros Mantalos
- 90'Zisis Karachalios1-2
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
OFI Crete vs AEK Athens: Số liệu thống kê
- OFI CreteAEK Athens
- 0Phạt góc14
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 5Thẻ vàng5
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 3Tổng cú sút16
-
- 3Sút trúng cầu môn6
-
- 0Sút ra ngoài10
-
- 14Sút Phạt11
-
- 20%Kiểm soát bóng80%
-
- 25%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)75%
-
- 143Số đường chuyền571
-
- 11Phạm lỗi13
-
- 3Cứu thua3
-
- 31Rê bóng thành công8
-
- 11Đánh chặn11
-
- 0Woodwork2
-
- 7Thử thách6
-
- 43Pha tấn công130
-
- 13Tấn công nguy hiểm107
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 17 | 11 | 4 | 2 | 30 | 11 | 19 | 37 | T T T H T T |
2 | Panathinaikos | 17 | 10 | 5 | 2 | 18 | 10 | 8 | 35 | T H T T T T |
3 | AEK Athens | 17 | 10 | 4 | 3 | 29 | 12 | 17 | 34 | B T T T H T |
4 | PAOK Saloniki | 17 | 10 | 3 | 4 | 32 | 18 | 14 | 33 | T H T T T B |
5 | Aris Thessaloniki | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 20 | 1 | 27 | B B T T B B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 17 | 6 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 23 | B H T B H B |
7 | OFI Crete | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 24 | 0 | 23 | H B B H T T |
8 | Asteras Tripolis | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 18 | 0 | 22 | B B B B T T |
9 | Atromitos Athens | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 24 | -4 | 19 | T H B H B B |
10 | Levadiakos | 17 | 3 | 8 | 6 | 20 | 26 | -6 | 17 | B H T B H T |
11 | Panserraikos | 17 | 5 | 2 | 10 | 19 | 29 | -10 | 17 | T T B B H B |
12 | Volos NFC | 17 | 5 | 2 | 10 | 14 | 30 | -16 | 17 | T H B T B B |
13 | Kallithea | 17 | 1 | 9 | 7 | 16 | 27 | -11 | 12 | B H B H B T |
14 | Lamia | 17 | 1 | 6 | 10 | 10 | 23 | -13 | 9 | H H B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs