Đối đầu OFI Crete vs AEK Athens, 22h00 ngày 08/12
Kết quả OFI Crete vs AEK Athens Đối đầu OFI Crete vs AEK Athens Phong độ OFI Crete gần đây Phong độ AEK Athens gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: OFI Crete vs AEK Athens
- Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu OFI Crete vs AEK Athens trước đây
- 19/08/2024AEK Athens3 - 0OFI Crete2 - 0L
- 28/01/2024AEK Athens3 - 0OFI Crete1 - 0L
- 03/10/2023OFI Crete2 - 0AEK Athens1 - 0W
- 06/03/2023OFI Crete0 - 3AEK Athens0 - 1L
- 10/11/2022AEK Athens3 - 0OFI Crete2 - 0L
- 21/12/2021AEK Athens1 - 2OFI Crete1 - 1W
- 19/09/2021OFI Crete3 - 3AEK Athens0 - 2D
- 31/01/2021OFI Crete0 - 2AEK Athens0 - 1L
- 02/11/2020AEK Athens2 - 1OFI Crete1 - 1L
- 09/07/2020AEK Athens2 - 0OFI Crete2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu OFI Crete vs AEK Athens
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs AEK Athens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs AEK Athens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs AEK Athens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OFI Crete (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
OFI Crete (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận OFI Crete thắng
Bại: là số trận OFI Crete thua
Thắng: là số trận OFI Crete thắng
Bại: là số trận OFI Crete thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OFI Crete và AEK Athens trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 10 | 13 | 27 | H B T T T T |
2 | AEK Athens | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 8 | 13 | 24 | H B T T B T |
3 | PAOK Saloniki | 13 | 7 | 3 | 3 | 23 | 15 | 8 | 24 | H B T B T H |
4 | Panathinaikos | 13 | 6 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23 | T H T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 15 | 2 | 21 | T H T B B B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 11 | 3 | 19 | T B H T B H |
7 | Atromitos Athens | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 18 | 1 | 18 | B T B T T H |
8 | Asteras Tripolis | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 14 | 0 | 16 | H T T B B B |
9 | Panserraikos | 13 | 5 | 1 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | T T B B T T |
10 | OFI Crete | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 22 | -5 | 16 | B T B H H B |
11 | Volos NFC | 13 | 4 | 2 | 7 | 10 | 18 | -8 | 14 | B T B B T H |
12 | Levadiakos | 13 | 1 | 7 | 5 | 14 | 22 | -8 | 10 | H H B T B H |
13 | Lamia | 13 | 1 | 6 | 6 | 9 | 18 | -9 | 9 | H H B B H H |
14 | Kallithea | 13 | 0 | 8 | 5 | 11 | 20 | -9 | 8 | B B H H B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: