Phong độ OFI Crete gần đây, KQ OFI Crete mới nhất
Phong độ OFI Crete gần đây
- 08/12/20241 OFI CreteAEK Athens1 - 1L
- 01/12/2024OFI CreteOlympiakos Piraeus0 - 0L
- 23/11/2024LamiaOFI Crete1 - 1D
- 10/11/2024OFI CreteKallithea2 - 0D
- 04/11/2024Asteras TripolisOFI Crete0 - 0L
- 28/10/2024PAOK SalonikiOFI Crete1 - 0W
- 20/10/2024OFI CretePanathinaikos0 - 1L
- 06/10/2024PanserraikosOFI Crete2 - 2W
- 05/12/20241 Volos NFCOFI Crete0 - 0L
- 30/10/2024OFI CreteVolos NFC1 - 1W
Thống kê phong độ OFI Crete gần đây, KQ OFI Crete mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ OFI Crete gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hy Lạp | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ OFI Crete gần đây: theo giải đấu
- 08/12/20241 OFI CreteAEK Athens1 - 1L
- 01/12/2024OFI CreteOlympiakos Piraeus0 - 0L
- 23/11/2024LamiaOFI Crete1 - 1D
- 10/11/2024OFI CreteKallithea2 - 0D
- 04/11/2024Asteras TripolisOFI Crete0 - 0L
- 28/10/2024PAOK SalonikiOFI Crete1 - 0W
- 20/10/2024OFI CretePanathinaikos0 - 1L
- 06/10/2024PanserraikosOFI Crete2 - 2W
- 05/12/20241 Volos NFCOFI Crete0 - 0L
- 30/10/2024OFI CreteVolos NFC1 - 1W
- Kết quả OFI Crete mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
- Kết quả OFI Crete mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập OFI Crete gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OFI Crete (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
OFI Crete (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 10 | 16 | 30 | B T T T T T |
2 | AEK Athens | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 9 | 14 | 27 | B T T B T T |
3 | PAOK Saloniki | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 27 | B T B T H T |
4 | Panathinaikos | 14 | 7 | 5 | 2 | 14 | 9 | 5 | 26 | H T T T H T |
5 | Aris Thessaloniki | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | H T B B B T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 22 | B H T B H T |
7 | Atromitos Athens | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 18 | T B T T H B |
8 | Asteras Tripolis | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T B B B B |
9 | OFI Crete | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 24 | -6 | 16 | T B H H B B |
10 | Panserraikos | 14 | 5 | 1 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | T B B T T B |
11 | Volos NFC | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 21 | -11 | 14 | T B B T H B |
12 | Levadiakos | 14 | 2 | 7 | 5 | 18 | 24 | -6 | 13 | H B T B H T |
13 | Lamia | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 19 | -10 | 9 | H B B H H B |
14 | Kallithea | 14 | 0 | 8 | 6 | 13 | 24 | -11 | 8 | B H H B H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp