Phong độ OFI Crete gần đây, KQ OFI Crete mới nhất
Phong độ OFI Crete gần đây
- 05/04/2025Aris ThessalonikiOFI Crete0 - 0L
- 29/03/2025OFI CreteAtromitos Athens 11 - 1L
- 10/03/2025Olympiakos PiraeusOFI Crete 11 - 0L
- 02/03/2025OFI CreteLamia1 - 0W
- 22/02/2025KallitheaOFI Crete0 - 3W
- 15/02/2025OFI CreteAsteras Tripolis 10 - 0W
- 09/02/20251 OFI CretePAOK Saloniki0 - 3L
- 01/02/2025PanathinaikosOFI Crete0 - 2L
- 02/04/20251 OFI CreteAsteras Tripolis0 - 1D
- 26/02/2025Asteras TripolisOFI Crete0 - 1W
Thống kê phong độ OFI Crete gần đây, KQ OFI Crete mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ OFI Crete gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hy Lạp | 8 | 3 | 0 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ OFI Crete gần đây: theo giải đấu
- 05/04/2025Aris ThessalonikiOFI Crete0 - 0L
- 29/03/2025OFI CreteAtromitos Athens 11 - 1L
- 10/03/2025Olympiakos PiraeusOFI Crete 11 - 0L
- 02/03/2025OFI CreteLamia1 - 0W
- 22/02/2025KallitheaOFI Crete0 - 3W
- 15/02/2025OFI CreteAsteras Tripolis 10 - 0W
- 09/02/20251 OFI CretePAOK Saloniki0 - 3L
- 01/02/2025PanathinaikosOFI Crete0 - 2L
- 02/04/20251 OFI CreteAsteras Tripolis0 - 1D
- 26/02/2025Asteras TripolisOFI Crete0 - 1W
- Kết quả OFI Crete mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
- Kết quả OFI Crete mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập OFI Crete gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OFI Crete (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
OFI Crete (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận OFI Crete thắng
Bại: là số trận OFI Crete thua
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris Thessaloniki | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 27 | T T |
2 | Atromitos Athens | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 21 | T B |
3 | Asteras Tripolis | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 21 | B T |
4 | OFI Crete | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 18 | B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp