OFI Crete: tin tức, thông tin website facebook
CLB OFI Crete: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | OFI Crete |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1925 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hy Lạp |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hy Lạp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 80KantanouStr.71303Heraklion |
Sân vận động | Theodoros Vardinogiannis |
Sức chứa sân vận động | 9,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Nikolaos Nioplias |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ofi.gr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả OFI Crete mới nhất
- 08/12 22:001 OFI CreteAEK Athens1 - 1Vòng 14
- 01/12 22:00OFI CreteOlympiakos Piraeus0 - 0Vòng 13
- 23/11 22:00LamiaOFI Crete1 - 1Vòng 12
- 10/11 21:00OFI CreteKallithea2 - 0Vòng 11
- 04/11 22:30Asteras TripolisOFI Crete0 - 0Vòng 10
- 28/10 02:00PAOK SalonikiOFI Crete1 - 0Vòng 9
- 20/10 22:00OFI CretePanathinaikos0 - 1Vòng 8
- 06/10 20:00PanserraikosOFI Crete2 - 2Vòng 7
- 05/12 00:301 Volos NFCOFI Crete0 - 0
- 30/10 22:30OFI CreteVolos NFC1 - 1
Lịch thi đấu OFI Crete sắp tới
- 15/12 00:30Atromitos AthensOFI Crete? - ?Vòng 15
- 23/12 23:00OFI CreteVolos NFC? - ?Vòng 16
- 05/01 01:00Aris ThessalonikiOFI Crete? - ?Vòng 17
- 12/01 01:00OFI CreteLevadiakos? - ?Vòng 18
- 19/01 01:00Panaitolikos AgrinioOFI Crete? - ?Vòng 19
- 26/01 01:00OFI CretePanserraikos? - ?Vòng 20
- 02/02 01:00PanathinaikosOFI Crete? - ?Vòng 21
- 09/02 01:00OFI CretePAOK Saloniki? - ?Vòng 22
- 18/12 22:00OFI CretePanahaiki-2005? - ?
- 07/01 21:00Panahaiki-2005OFI Crete? - ?
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 10 | 16 | 30 | B T T T T T |
2 | AEK Athens | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 9 | 14 | 27 | B T T B T T |
3 | PAOK Saloniki | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 27 | B T B T H T |
4 | Panathinaikos | 14 | 7 | 5 | 2 | 14 | 9 | 5 | 26 | H T T T H T |
5 | Aris Thessaloniki | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | H T B B B T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 22 | B H T B H T |
7 | Atromitos Athens | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 18 | T B T T H B |
8 | Asteras Tripolis | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T B B B B |
9 | OFI Crete | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 24 | -6 | 16 | T B H H B B |
10 | Panserraikos | 14 | 5 | 1 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | T B B T T B |
11 | Volos NFC | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 21 | -11 | 14 | T B B T H B |
12 | Levadiakos | 14 | 2 | 7 | 5 | 18 | 24 | -6 | 13 | H B T B H T |
13 | Lamia | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 19 | -10 | 9 | H B B H H B |
14 | Kallithea | 14 | 0 | 8 | 6 | 13 | 24 | -11 | 8 | B H H B H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs