Kết quả Volos NFC vs OFI Crete, 20h00 ngày 28/02
Kết quả Volos NFC vs OFI Crete Nhận định Volos NFC vs OFI Crete, lúc 20h00 ngày 28/2 Đối đầu Volos NFC vs OFI Crete Phong độ Volos NFC gần đây Phong độ OFI Crete gần đây
- Thứ tư, Ngày 28/02/202420:00
- Volos NFC 33OFI Crete 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.00O 2.5
1.04U 2.5
0.821
2.50X
3.202
2.50Hiệp 1+0
0.91-0
0.95O 1
1.12U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volos NFC vs OFI Crete
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hy Lạp 2023-2024 » vòng 25
-
Volos NFC vs OFI Crete: Diễn biến chính
- 13'0-1Eric Larsson (Assist:Juan Angel Neira)
- 17'0-1Dan Glazer
- 19'0-1Juan Angel Neira
- 25'Alexis Trouillet0-1
- 31'Praxitelis Vouros(OW)1-1
- 32'1-1Luiz Phellype Luciano Silva
- 41'Juan Manuel Garcia1-1
- 61'Christos Shelis (Assist:Jasin-Amin Assehnoun)2-1
- 63'Alexis Kalogeropoulos2-1
- 70'Facundo Bertoglio (Assist:Juan Manuel Garcia)3-1
- 85'3-1Aaron Leya Iseka
- 89'3-1Luis Felipe Gallegos
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Volos NFC vs OFI Crete: Số liệu thống kê
- Volos NFCOFI Crete
- 2Phạt góc7
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng5
-
- 7Tổng cú sút8
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 2Sút ra ngoài6
-
- 2Cản sút3
-
- 25Sút Phạt24
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 316Số đường chuyền382
-
- 23Phạm lỗi24
-
- 1Việt vị1
-
- 19Đánh đầu thành công13
-
- 1Cứu thua0
-
- 14Rê bóng thành công12
-
- 6Đánh chặn7
-
- 9Thử thách8
-
- 96Pha tấn công91
-
- 39Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panserraikos | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 38 | T H H T B T |
2 | Asteras Tripolis | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 9 | -5 | 38 | B B T B H T |
3 | Panaitolikos Agrinio | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 36 | H B T T T T |
4 | OFI Crete | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 | 6 | 4 | 35 | H T H T H B |
5 | Volos NFC | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 34 | T T H B T H |
6 | Atromitos Athens | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 34 | H H H B B B |
7 | AE Kifisias | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 26 | B T B T B B |
8 | Pas Giannina | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 23 | H B B B T H |