Đối đầu OFI Crete vs Volos NFC, 22h30 ngày 20/4
Kết quả OFI Crete vs Volos NFC Đối đầu OFI Crete vs Volos NFC Phong độ OFI Crete gần đây Phong độ Volos NFC gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: OFI Crete vs Volos NFC
- Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu OFI Crete vs Volos NFC trước đây
- 28/02/2024Volos NFC3 - 1OFI Crete1 - 1L
- 24/11/2023OFI Crete1 - 1Volos NFC0 - 1D
- 03/01/2023OFI Crete0 - 0Volos NFC0 - 0D
- 04/09/2022Volos NFC0 - 1OFI Crete0 - 1W
- 14/05/2022Volos NFC5 - 0OFI Crete3 - 0L
- 13/02/2022OFI Crete2 - 1Volos NFC2 - 0W
- 20/11/2021Volos NFC0 - 2OFI Crete0 - 1W
- 20/03/2021Volos NFC0 - 0OFI Crete0 - 0D
- 10/08/2022Volos NFC2 - 1OFI Crete2 - 0L
- 09/08/2021Volos NFC2 - 1OFI Crete1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu OFI Crete vs Volos NFC
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs Volos NFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs Volos NFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 8 | 3 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs Volos NFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OFI Crete (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
OFI Crete (sân khách) | 7 | 2 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận OFI Crete thắng
Bại: là số trận OFI Crete thua
Thắng: là số trận OFI Crete thắng
Bại: là số trận OFI Crete thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OFI Crete và Volos NFC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atromitos Athens | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 5 | 1 | 34 | T H H H |
2 | Asteras Tripolis | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 34 | B B B T |
3 | Panserraikos | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 32 | B T H H |
4 | OFI Crete | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 2 | 4 | 31 | H H T H |
5 | Volos NFC | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 30 | T T T H |
6 | Panaitolikos Agrinio | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 27 | T H B T |
7 | AE Kifisias | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 23 | H B T B |
8 | Pas Giannina | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | 19 | B H B B |
Cập nhật: