Kết quả Lamia vs Panathinaikos, 22h00 ngày 23/02
Kết quả Lamia vs Panathinaikos Đối đầu Lamia vs Panathinaikos Phong độ Lamia gần đây Phong độ Panathinaikos gần đây
- Chủ nhật, Ngày 23/02/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.03-1.25
0.83O 2.5
0.95U 2.5
0.901
8.00X
4.602
1.30Hiệp 1+0.5
1.05-0.5
0.81O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lamia vs Panathinaikos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 24
-
Lamia vs Panathinaikos: Diễn biến chính
- 6'Aaron Tshibola (Assist:Salvador Sanchez)1-0
- 6'Aaron Tshibola Goal awarded1-0
- 29'1-0Georgios Vagiannidis
- 31'1-0Filip Mladenovic
- 62'Gustavo Furtado1-0
- 72'1-1
Filip Djuricic
- 73'Sebastian Ring1-1
- 78'Gustavo Furtado (Assist:Sebastian Ring)2-1
- 87'2-1Daniel Mancini
- 90'Gustavo Furtado3-1
- 90'3-1Karol Swiderski
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Lamia vs Panathinaikos: Số liệu thống kê
- LamiaPanathinaikos
- 5Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 9Tổng cú sút21
-
- 5Sút trúng cầu môn9
-
- 4Sút ra ngoài12
-
- 14Sút Phạt11
-
- 28%Kiểm soát bóng72%
-
- 30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
- 200Số đường chuyền516
-
- 60%Chuyền chính xác80%
-
- 11Phạm lỗi14
-
- 8Cứu thua1
-
- 14Rê bóng thành công10
-
- 8Đánh chặn7
-
- 24Ném biên33
-
- 9Thử thách2
-
- 25Long pass11
-
- 58Pha tấn công136
-
- 20Tấn công nguy hiểm82
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 26 | 18 | 6 | 2 | 45 | 16 | 29 | 60 | T H T T T T |
2 | AEK Athens | 26 | 16 | 5 | 5 | 44 | 16 | 28 | 53 | T T T T B H |
3 | Panathinaikos | 26 | 14 | 8 | 4 | 31 | 22 | 9 | 50 | T B T B T H |
4 | PAOK Saloniki | 26 | 14 | 4 | 8 | 51 | 26 | 25 | 46 | B T T B T B |
5 | Aris Thessaloniki | 26 | 12 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 42 | T T B T H H |
6 | OFI Crete | 26 | 10 | 6 | 10 | 37 | 38 | -1 | 36 | B B T T T B |
7 | Atromitos Athens | 26 | 10 | 5 | 11 | 32 | 32 | 0 | 35 | T B B T T H |
8 | Asteras Tripolis | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 29 | -2 | 35 | T H B B B B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 26 | 9 | 6 | 11 | 20 | 22 | -2 | 33 | B T T B B H |
10 | Levadiakos | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 34 | -4 | 28 | B T T T B H |
11 | Panserraikos | 26 | 8 | 4 | 14 | 30 | 47 | -17 | 28 | H B B B T T |
12 | Volos NFC | 26 | 6 | 4 | 16 | 20 | 42 | -22 | 22 | H B B B H B |
13 | Kallithea | 26 | 4 | 9 | 13 | 24 | 40 | -16 | 21 | B T B B B T |
14 | Lamia | 26 | 3 | 6 | 17 | 14 | 44 | -30 | 15 | B B B T B T |
Title Play-offs Relegation Play-offs