Kết quả IK Brage vs Akropolis IF, 21h00 ngày 07/11
Kết quả IK Brage vs Akropolis IF Đối đầu IK Brage vs Akropolis IF Phong độ IK Brage gần đây Phong độ Akropolis IF gần đây
- Chủ nhật, Ngày 07/11/202121:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2021
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IK Brage vs Akropolis IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2021 » vòng 28
-
IK Brage vs Akropolis IF: Diễn biến chính
- 29'Niklas Soderberg (Assist:Robbin Sellin)1-0
- 38'1-0Sebastian Ungman Backlund
- 52'1-0Jesper Bjorkman
- 77'Axel Sjöberg1-0
- 80'1-0Sotirios Nikopoulos
- 90'Shkodran Maholli2-0
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IK Brage vs Akropolis IF: Số liệu thống kê
- IK BrageAkropolis IF
- 6Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 10Tổng cú sút10
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 12Sút Phạt10
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 5Cứu thua4
-
- 109Pha tấn công98
-
- 47Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2021
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Varnamo | 30 | 18 | 5 | 7 | 44 | 29 | 15 | 59 | T T T T B B |
2 | GIF Sundsvall | 30 | 15 | 8 | 7 | 46 | 29 | 17 | 53 | T H H T H B |
3 | Helsingborg | 30 | 13 | 9 | 8 | 47 | 29 | 18 | 48 | T B T B H H |
4 | Norrby IF | 30 | 13 | 9 | 8 | 41 | 33 | 8 | 48 | B H T B T T |
5 | Osters IF | 30 | 12 | 10 | 8 | 33 | 26 | 7 | 46 | T H T T H T |
6 | Landskrona BoIS | 30 | 13 | 5 | 12 | 41 | 37 | 4 | 44 | T B B B T B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 11 | 10 | 9 | 42 | 39 | 3 | 43 | H T B B H B |
8 | Orgryte | 30 | 9 | 14 | 7 | 39 | 39 | 0 | 41 | H T H T H T |
9 | AFC Eskilstuna | 30 | 11 | 7 | 12 | 41 | 41 | 0 | 40 | T B B T T T |
10 | IK Brage | 30 | 10 | 9 | 11 | 40 | 42 | -2 | 39 | T H B T T T |
11 | Jonkopings Sodra IF | 30 | 10 | 8 | 12 | 34 | 37 | -3 | 38 | B B H H B T |
12 | Vasteras SK FK | 30 | 8 | 12 | 10 | 36 | 40 | -4 | 36 | T T H H H H |
13 | Akropolis IF | 30 | 9 | 8 | 13 | 28 | 44 | -16 | 35 | B T T B H B |
14 | GAIS | 30 | 10 | 4 | 16 | 31 | 40 | -9 | 34 | B T B B H T |
15 | Vasalunds IF | 30 | 7 | 5 | 18 | 35 | 52 | -17 | 26 | B B H T B B |
16 | Falkenberg | 30 | 6 | 7 | 17 | 34 | 55 | -21 | 25 | B B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển