Kết quả Alloa Athletic vs Kelty Hearts, 22h00 ngày 15/02
Kết quả Alloa Athletic vs Kelty Hearts Đối đầu Alloa Athletic vs Kelty Hearts Phong độ Alloa Athletic gần đây Phong độ Kelty Hearts gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.93O 2.5
1.03U 2.5
0.831
2.05X
3.302
3.00Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.68O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alloa Athletic vs Kelty Hearts
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 25
-
Alloa Athletic vs Kelty Hearts: Diễn biến chính
- 10'0-0Liam McLeish
- 11'Callum Flatman(OW)1-0
- 30'1-0Lewis Moore
- 33'Steven Buchanan2-0
- 65'Cameron ODonnell2-0
- 84'Calum Waters2-0
- 90'Scott Taggart2-0
- 90'Scott Taggart2-0
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Alloa Athletic vs Kelty Hearts: Số liệu thống kê
- Alloa AthleticKelty Hearts
- 4Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 8Tổng cú sút6
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 5Sút ra ngoài4
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 20Phạm lỗi5
-
- 1Cứu thua2
-
- 78Pha tấn công101
-
- 38Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 33 | 19 | 6 | 8 | 56 | 33 | 23 | 63 | T H H T T T |
2 | Cove Rangers | 33 | 15 | 7 | 11 | 55 | 39 | 16 | 52 | T H H B B T |
3 | Stenhousemuir | 33 | 14 | 7 | 12 | 45 | 41 | 4 | 49 | B H H B B B |
4 | Queen of South | 33 | 14 | 6 | 13 | 40 | 39 | 1 | 48 | B T H T T T |
5 | Alloa Athletic | 33 | 12 | 11 | 10 | 51 | 43 | 8 | 47 | B B H B T T |
6 | Kelty Hearts | 33 | 10 | 10 | 13 | 35 | 40 | -5 | 40 | B H H B B T |
7 | Montrose | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 43 | -6 | 39 | H H T T B B |
8 | Inverness | 33 | 14 | 9 | 10 | 39 | 37 | 2 | 36 | T B H B T B |
9 | Annan Athletic | 33 | 9 | 6 | 18 | 33 | 60 | -27 | 33 | B T B T B B |
10 | Dumbarton | 33 | 7 | 10 | 16 | 45 | 61 | -16 | 16 | B H H T T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation