Kết quả Sheffield Wednesday vs Hull City, 21h00 ngày 05/04

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 40

  • Sheffield Wednesday vs Hull City: Diễn biến chính

  • 62'
    Stuart Armstrong  
    Svante Ingelsson  
    0-0
  • 62'
    Callum Paterson  
    Michael Smith  
    0-0
  • 69'
    0-0
     Steven Alzate
     Joe Gelhardt
  • 69'
    0-0
     Mason Burstow
     Kyle Joseph
  • 79'
    Dominic Iorfa  
    Akin Famewo  
    0-0
  • 79'
    Anthony Musaba  
    Josh Windass  
    0-0
  • 81'
    0-0
     Kasey Palmer
     Gustavo Puerta
  • 82'
    0-0
     Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
     Abu Kamara
  • 87'
    Barry Bannan
    0-0
  • 88'
    0-0
    Lewie Coyle
  • 89'
    Ike Ugbo  
    Djeidi Gassama  
    0-0
  • 90'
    Dominic Iorfa
    0-0
  • 90'
    0-0
     Matty Crooks
     Regan Slater
  • 90'
    0-1
    goal Charlie Hughes (Assist:Lincoln Henrique Oliveira dos Santos)
  • Sheffield Wednesday vs Hull City: Đội hình chính và dự bị

  • Sheffield Wednesday4-2-3-1
    47
    Pierce Charles
    18
    Marvin Johnson
    23
    Akin Famewo
    20
    Michael Ihiekwe
    14
    Pol Valentin
    10
    Barry Bannan
    44
    Shea Charles
    8
    Svante Ingelsson
    11
    Josh Windass
    41
    Djeidi Gassama
    24
    Michael Smith
    12
    Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
    44
    Abu Kamara
    30
    Joe Gelhardt
    28
    Kyle Joseph
    27
    Regan Slater
    20
    Gustavo Puerta
    2
    Lewie Coyle
    15
    John Egan
    4
    Charlie Hughes
    6
    Sean McLoughlin
    1
    Ivor Pandur
    Hull City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Ike Ugbo
    45Anthony Musaba
    6Dominic Iorfa
    13Callum Paterson
    40Stuart Armstrong
    27Yan Valery
    2Liam Palmer
    1James Beadle
    28Ryo Hatsuse
    Lincoln Henrique Oliveira dos Santos 16
    Steven Alzate 19
    Kasey Palmer 45
    Matty Crooks 24
    Mason Burstow 48
    Thimothee Lo-Tutala 32
    Nordin Amrabat 37
    Alfie Jones 5
    Matty Jacob 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francisco Javier Munoz Llompart
    Liam Rosenior
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sheffield Wednesday vs Hull City: Số liệu thống kê

  • Sheffield Wednesday
    Hull City
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 430
    Số đường chuyền
    316
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    42
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 46 29 13 4 95 30 65 100 T T T T T T
2 Burnley 46 28 16 2 69 16 53 100 H T T T T T
3 Sheffield United 46 28 8 10 63 36 27 90 B B T B T H
4 Sunderland A.F.C 46 21 13 12 58 44 14 76 H B B B B B
5 Coventry City 46 20 9 17 64 58 6 69 T H T B B T
6 Bristol City 46 17 17 12 59 55 4 68 T H T B B H
7 Blackburn Rovers 46 19 9 18 53 48 5 66 H T T T T H
8 Millwall 46 18 12 16 47 49 -2 66 T T B T T B
9 West Bromwich(WBA) 46 15 19 12 57 47 10 64 B T B B H T
10 Middlesbrough 46 18 10 18 64 56 8 64 B B T B H B
11 Swansea City 46 17 10 19 51 56 -5 61 T T T T B H
12 Sheffield Wednesday 46 15 13 18 60 69 -9 58 H B B T H H
13 Norwich City 46 14 15 17 71 68 3 57 H B B B H T
14 Watford 46 16 9 21 53 61 -8 57 T B B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 46 14 14 18 53 63 -10 56 T H T B B T
16 Portsmouth 46 14 12 20 58 71 -13 54 B H T T H H
17 Oxford United 46 13 14 19 49 65 -16 53 B T B H T H
18 Stoke City 46 12 15 19 45 62 -17 51 H T T B B H
19 Derby County 46 13 11 22 48 56 -8 50 H H B T T H
20 Preston North End 46 10 20 16 48 59 -11 50 H B B B B H
21 Hull City 46 12 13 21 44 54 -10 49 B H B T B H
22 Luton Town 46 13 10 23 45 69 -24 49 H B T T T B
23 Plymouth Argyle 46 11 13 22 51 88 -37 46 B T B T T B
24 Cardiff City 46 9 17 20 48 73 -25 44 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation