Kết quả Sheffield United vs Swansea City, 01h45 ngày 03/10
Kết quả Sheffield United vs Swansea City Nhận định, Soi kèo Sheffield United vs Swansea, 01h45 ngày 3/10 Đối đầu Sheffield United vs Swansea City Phong độ Sheffield United gần đây Phong độ Swansea City gần đây
- Thứ năm, Ngày 03/10/202401:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.89O 2.5
0.84U 2.5
1.041
1.76X
3.802
4.05Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.95O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield United vs Swansea City
-
Sân vận động: Bramall Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 8
-
Sheffield United vs Swansea City: Diễn biến chính
- 21'Gustavo Hamer0-0
- 31'0-0Josh Tymon
- 44'Josh Tymon(OW)1-0
- 57'Harry Souttar1-0
- 58'Kieffer Moore
Tyrese Campbell1-0 - 58'Alfie Gilchrist
Jamie Shackleton1-0 - 58'Jesurun Rak Sakyi
Andrew Brooks1-0 - 64'1-0Zan Vipotnik
Oliver Cooper - 64'1-0Florian Bianchini
Ronald Pereira Martins - 72'1-0Azeem Abdulai
Ji Seong Eom - 73'Rhian Brewster
Gustavo Hamer1-0 - 73'1-0Joe Allen
Jay Fulton - 77'1-0Kyle Naughton
Josh Tymon - 82'1-0Florian Bianchini
- 84'Rhys Norrington-Davies
Callum OHare1-0 - 90'Sydie Peck1-0
-
Sheffield United vs Swansea City: Đội hình chính và dự bị
- Sheffield United4-2-3-11Michael Cooper14Harrison Burrows15Anel Ahmedhodzic6Harry Souttar16Jamie Shackleton21Vinicius de Souza Costa42Sydie Peck8Gustavo Hamer10Callum OHare35Andrew Brooks23Tyrese Campbell25Myles Peart-Harris35Ronald Pereira Martins31Oliver Cooper10Ji Seong Eom4Jay Fulton8Matt Grimes2Josh Key5Benjamin Cabango6Harry Darling14Josh Tymon22Lawrence Vigouroux
- Đội hình dự bị
- 7Rhian Brewster11Jesurun Rak Sakyi2Alfie Gilchrist33Rhys Norrington-Davies9Kieffer Moore38Femi Seriki3Sam McCallum41Billy Blacker17Adam DaviesFlorian Bianchini 19Zan Vipotnik 9Kyle Naughton 26Joe Allen 7Azeem Abdulai 47Nathan Tjoe-A-On 21Goncalo Baptista Franco 17Nelson Abbey 32Jon McLaughlin 33
- Huấn luyện viên (HLV)
- Chris WilderMichael Duff
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield United vs Swansea City: Số liệu thống kê
- Sheffield UnitedSwansea City
- 5Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút7
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 6Sút ra ngoài3
-
- 6Cản sút3
-
- 33%Kiểm soát bóng67%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 281Số đường chuyền553
-
- 77%Chuyền chính xác88%
-
- 13Phạm lỗi9
-
- 2Việt vị0
-
- 25Đánh đầu29
-
- 14Đánh đầu thành công13
-
- 1Cứu thua2
-
- 17Rê bóng thành công14
-
- 8Đánh chặn9
-
- 22Ném biên24
-
- 2Woodwork0
-
- 17Cản phá thành công14
-
- 5Thử thách7
-
- 18Long pass27
-
- 83Pha tấn công106
-
- 34Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 42 | 25 | 13 | 4 | 82 | 29 | 53 | 88 | T H H H T T |
2 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
3 | Sheffield United | 42 | 26 | 7 | 9 | 57 | 33 | 24 | 83 | H T T B B B |
4 | Sunderland A.F.C | 42 | 21 | 13 | 8 | 57 | 38 | 19 | 76 | H B T T H B |
5 | Bristol City | 42 | 16 | 16 | 10 | 54 | 45 | 9 | 64 | H T B T T H |
6 | Coventry City | 42 | 18 | 9 | 15 | 59 | 54 | 5 | 63 | B T B B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 42 | 14 | 18 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | H H B B B T |
8 | Middlesbrough | 42 | 17 | 9 | 16 | 61 | 51 | 10 | 60 | T H T T B B |
9 | Millwall | 42 | 16 | 12 | 14 | 41 | 41 | 0 | 60 | B T B T T T |
10 | Blackburn Rovers | 42 | 16 | 8 | 18 | 45 | 45 | 0 | 56 | B B B B H T |
11 | Watford | 42 | 16 | 8 | 18 | 50 | 55 | -5 | 56 | T B H B T B |
12 | Swansea City | 42 | 15 | 9 | 18 | 45 | 51 | -6 | 54 | B B H T T T |
13 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
14 | Sheffield Wednesday | 42 | 14 | 11 | 17 | 56 | 64 | -8 | 53 | T B H B H B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 42 | 12 | 14 | 16 | 49 | 55 | -6 | 50 | B H B H T H |
16 | Preston North End | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 51 | -8 | 49 | H T B H H B |
17 | Oxford United | 42 | 12 | 12 | 18 | 43 | 60 | -17 | 48 | B T B T B T |
18 | Stoke City | 42 | 11 | 14 | 17 | 43 | 54 | -11 | 47 | T B T H H T |
19 | Portsmouth | 42 | 12 | 10 | 20 | 50 | 66 | -16 | 46 | B B T B B H |
20 | Hull City | 42 | 11 | 12 | 19 | 41 | 50 | -9 | 45 | T H B T B H |
21 | Derby County | 42 | 11 | 10 | 21 | 44 | 54 | -10 | 43 | T T T B H H |
22 | Cardiff City | 42 | 9 | 15 | 18 | 45 | 66 | -21 | 42 | B T H H H B |
23 | Luton Town | 42 | 10 | 10 | 22 | 37 | 63 | -26 | 40 | T H T H H B |
24 | Plymouth Argyle | 42 | 9 | 13 | 20 | 44 | 82 | -38 | 40 | T B H T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh