Kết quả Derby County vs Luton Town, 18h30 ngày 18/04

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 43

  • Derby County vs Luton Town: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Millenic Alli
  • 15'
    Kayden Jackson  
    Nathaniel Mendez Laing  
    0-1
  • 29'
    Sondre Klingen Langas
    0-1
  • 38'
    0-1
    Carlton Morris
  • 68'
    0-1
    Millenic Alli
  • 72'
    0-1
     Teden Mengi
     Lamine Dabo
  • 73'
    0-1
     Reece Burke
     Isaiah Jones
  • 76'
    Kenzo Goudmijn  
    Sondre Klingen Langas  
    0-1
  • 81'
    0-1
     Lasse Selvag Nordas
     Carlton Morris
  • 81'
    0-1
     Marvelous Nakamba
     Jordan Clark
  • 90'
    Tom Barkhuizen  
    Harrison Armstrong  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Tahith Chong
     Millenic Alli
  • 90'
    Kayden Jackson
    0-1
  • Derby County vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị

  • Derby County3-4-3
    31
    Josh Vickers
    25
    Matthew Clarke
    12
    Nathaniel Phillips
    6
    Sondre Klingen Langas
    3
    Craig Forsyth
    32
    Adams Ebrima
    28
    Harrison Armstrong
    2
    Kane Wilson
    11
    Nathaniel Mendez Laing
    18
    Marcus Anthony Myers-Harness
    10
    Jerry Yates
    22
    Lamine Dabo
    9
    Carlton Morris
    25
    Isaiah Jones
    12
    Kal Naismith
    8
    Thelo Aasgaard
    18
    Jordan Clark
    21
    Millenic Alli
    28
    Christ Makosso
    6
    Mark McGuinness
    3
    Amarii Bell
    24
    Thomas Kaminski
    Luton Town3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Kenzo Goudmijn
    7Tom Barkhuizen
    19Kayden Jackson
    33Erik Pieters
    16Liam Thompson
    13Rohan Luthra
    21Jake Rooney
    8Ben Osborne
    48Lennon Wheeldon
    Tahith Chong 14
    Lasse Selvag Nordas 44
    Marvelous Nakamba 13
    Reece Burke 16
    Teden Mengi 15
    Tim Krul 23
    Liam Walsh 20
    Zack Nelson 37
    Taylan Harris 46
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Warne
    Robert Owen Edwards
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Derby County vs Luton Town: Số liệu thống kê

  • Derby County
    Luton Town
  • 9
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 308
    Số đường chuyền
    228
  •  
     
  • 62%
    Chuyền chính xác
    56%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 93
    Đánh đầu
    79
  •  
     
  • 47
    Đánh đầu thành công
    39
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 28
    Long pass
    13
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 100
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 46 29 13 4 95 30 65 100 T T T T T T
2 Burnley 46 28 16 2 69 16 53 100 H T T T T T
3 Sheffield United 46 28 8 10 63 36 27 90 B B T B T H
4 Sunderland A.F.C 46 21 13 12 58 44 14 76 H B B B B B
5 Coventry City 46 20 9 17 64 58 6 69 T H T B B T
6 Bristol City 46 17 17 12 59 55 4 68 T H T B B H
7 Blackburn Rovers 46 19 9 18 53 48 5 66 H T T T T H
8 Millwall 46 18 12 16 47 49 -2 66 T T B T T B
9 West Bromwich(WBA) 46 15 19 12 57 47 10 64 B T B B H T
10 Middlesbrough 46 18 10 18 64 56 8 64 B B T B H B
11 Swansea City 46 17 10 19 51 56 -5 61 T T T T B H
12 Sheffield Wednesday 46 15 13 18 60 69 -9 58 H B B T H H
13 Norwich City 46 14 15 17 71 68 3 57 H B B B H T
14 Watford 46 16 9 21 53 61 -8 57 T B B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 46 14 14 18 53 63 -10 56 T H T B B T
16 Portsmouth 46 14 12 20 58 71 -13 54 B H T T H H
17 Oxford United 46 13 14 19 49 65 -16 53 B T B H T H
18 Stoke City 46 12 15 19 45 62 -17 51 H T T B B H
19 Derby County 46 13 11 22 48 56 -8 50 H H B T T H
20 Preston North End 46 10 20 16 48 59 -11 50 H B B B B H
21 Hull City 46 12 13 21 44 54 -10 49 B H B T B H
22 Luton Town 46 13 10 23 45 69 -24 49 H B T T T B
23 Plymouth Argyle 46 11 13 22 51 88 -37 46 B T B T T B
24 Cardiff City 46 9 17 20 48 73 -25 44 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation