Kết quả Derby County vs Luton Town, 18h30 ngày 18/04
Kết quả Derby County vs Luton Town Nhận định, Soi kèo Derby County vs Luton Town 18h30 ngày 18/4: Trận cầu 6 điểm Đối đầu Derby County vs Luton Town Phong độ Derby County gần đây Phong độ Luton Town gần đây
- Thứ sáu, Ngày 18/04/202518:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 43Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.85O 2
1.05U 2
0.831
2.34X
3.002
3.15Hiệp 1+0
0.70-0
1.21O 0.5
0.55U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Derby County vs Luton Town
-
Sân vận động: Pride Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 43
-
Derby County vs Luton Town: Diễn biến chính
- 10'0-1
Millenic Alli
- 15'Kayden Jackson
Nathaniel Mendez Laing0-1 - 29'Sondre Klingen Langas0-1
- 38'0-1Carlton Morris
- 68'0-1Millenic Alli
- 72'0-1Teden Mengi
Lamine Dabo - 73'0-1Reece Burke
Isaiah Jones - 76'Kenzo Goudmijn
Sondre Klingen Langas0-1 - 81'0-1Lasse Selvag Nordas
Carlton Morris - 81'0-1Marvelous Nakamba
Jordan Clark - 90'Tom Barkhuizen
Harrison Armstrong0-1 - 90'0-1Tahith Chong
Millenic Alli - 90'Kayden Jackson0-1
-
Derby County vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị
- Derby County3-4-331Josh Vickers25Matthew Clarke12Nathaniel Phillips6Sondre Klingen Langas3Craig Forsyth32Adams Ebrima28Harrison Armstrong2Kane Wilson11Nathaniel Mendez Laing18Marcus Anthony Myers-Harness10Jerry Yates22Lamine Dabo9Carlton Morris25Isaiah Jones12Kal Naismith8Thelo Aasgaard18Jordan Clark21Millenic Alli28Christ Makosso6Mark McGuinness3Amarii Bell24Thomas Kaminski
- Đội hình dự bị
- 17Kenzo Goudmijn7Tom Barkhuizen19Kayden Jackson33Erik Pieters16Liam Thompson13Rohan Luthra21Jake Rooney8Ben Osborne48Lennon WheeldonTahith Chong 14Lasse Selvag Nordas 44Marvelous Nakamba 13Reece Burke 16Teden Mengi 15Tim Krul 23Liam Walsh 20Zack Nelson 37Taylan Harris 46
- Huấn luyện viên (HLV)
- Paul WarneRobert Owen Edwards
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Derby County vs Luton Town: Số liệu thống kê
- Derby CountyLuton Town
- 9Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 14Tổng cú sút8
-
- 5Sút trúng cầu môn1
-
- 3Sút ra ngoài5
-
- 6Cản sút2
-
- 13Sút Phạt9
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 308Số đường chuyền228
-
- 62%Chuyền chính xác56%
-
- 9Phạm lỗi13
-
- 2Việt vị2
-
- 93Đánh đầu79
-
- 47Đánh đầu thành công39
-
- 0Cứu thua4
-
- 17Rê bóng thành công9
-
- 12Đánh chặn7
-
- 25Ném biên21
-
- 17Cản phá thành công9
-
- 3Thử thách2
-
- 28Long pass13
-
- 99Pha tấn công92
-
- 100Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh