Kết quả Sheffield United vs Coventry City, 03h00 ngày 29/03
Kết quả Sheffield United vs Coventry City Nhận định, Soi kèo Sheffield United vs Coventry City, 3h00 ngày 29/3 Đối đầu Sheffield United vs Coventry City Phong độ Sheffield United gần đây Phong độ Coventry City gần đây
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202503:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 2.25
0.83U 2.25
1.051
2.15X
3.202
3.50Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield United vs Coventry City
-
Sân vận động: Bramall Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 39
-
Sheffield United vs Coventry City: Diễn biến chính
- 17'0-0Bobby Thomas
- 19'Gustavo Hamer1-0
- 30'Tyrese Campbell (Assist:Femi Seriki)2-0
- 38'2-0Bradley Collins
Oliver Dovin - 62'Rhian Brewster (Assist:Ben Brereton)3-0
- 63'3-0Jack Rudoni
Victor Torp - 65'Ben Brereton3-0
- 65'3-0Jamie Allen
- 69'Callum OHare
Rhian Brewster3-0 - 70'Thomas Cannon
Tyrese Campbell3-0 - 76'3-0Ben Sheaf
Jamie Allen - 77'3-0Ellis Simms
Haji Wright - 77'3-0Jamie Paterson
Ephron Mason-Clarke - 83'Andrew Brooks
Ben Brereton3-0 - 88'Alfie Gilchrist
Femi Seriki3-0 - 89'Sam McCallum
Hamza Choudhury3-0 - 90'3-1
Jack Rudoni (Assist:Luis Binks)
-
Sheffield United vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị
- Sheffield United4-2-3-11Michael Cooper14Harrison Burrows19Jack Robinson15Anel Ahmedhodzic38Femi Seriki24Hamza Choudhury42Sydie Peck8Gustavo Hamer7Rhian Brewster20Ben Brereton23Tyrese Campbell11Haji Wright7Tatsuhiro Sakamoto29Victor Torp10Ephron Mason-Clarke6Matt Grimes8Jamie Allen27Milan van Ewijk4Bobby Thomas2Luis Binks21Jake Bidwell1Oliver Dovin
- Đội hình dự bị
- 28Thomas Cannon2Alfie Gilchrist10Callum OHare3Sam McCallum35Andrew Brooks5Robert Holding11Jesurun Rak Sakyi9Kieffer Moore17Adam DaviesBradley Collins 40Jack Rudoni 5Ellis Simms 9Jamie Paterson 12Ben Sheaf 14Norman Bassette 37Joel Latibeaudiere 22Ben Wilson 13Jay Dasilva 3
- Huấn luyện viên (HLV)
- Chris WilderMark Robins
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield United vs Coventry City: Số liệu thống kê
- Sheffield UnitedCoventry City
- 8Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 16Tổng cú sút10
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 10Sút ra ngoài6
-
- 9Sút Phạt11
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 372Số đường chuyền511
-
- 78%Chuyền chính xác86%
-
- 11Phạm lỗi9
-
- 4Việt vị3
-
- 24Đánh đầu35
-
- 12Đánh đầu thành công17
-
- 3Cứu thua3
-
- 11Rê bóng thành công11
-
- 2Đánh chặn3
-
- 19Ném biên22
-
- 11Cản phá thành công10
-
- 9Thử thách5
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 26Long pass30
-
- 68Pha tấn công105
-
- 30Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 41 | 24 | 13 | 4 | 80 | 28 | 52 | 85 | B T H H H T |
2 | Burnley | 41 | 23 | 16 | 2 | 55 | 12 | 43 | 85 | T H T T T H |
3 | Sheffield United | 41 | 26 | 7 | 8 | 56 | 31 | 25 | 83 | T H T T B B |
4 | Sunderland A.F.C | 41 | 21 | 13 | 7 | 57 | 37 | 20 | 76 | T H B T T H |
5 | Bristol City | 41 | 16 | 15 | 10 | 53 | 44 | 9 | 63 | H H T B T T |
6 | Middlesbrough | 41 | 17 | 9 | 15 | 61 | 50 | 11 | 60 | B T H T T B |
7 | Coventry City | 40 | 17 | 8 | 15 | 57 | 53 | 4 | 59 | T T B T B B |
8 | West Bromwich(WBA) | 41 | 13 | 18 | 10 | 49 | 38 | 11 | 57 | T H H B B B |
9 | Millwall | 41 | 15 | 12 | 14 | 40 | 41 | -1 | 57 | T B T B T T |
10 | Watford | 41 | 16 | 8 | 17 | 49 | 53 | -4 | 56 | B T B H B T |
11 | Norwich City | 41 | 13 | 14 | 14 | 62 | 56 | 6 | 53 | H B B T B H |
12 | Blackburn Rovers | 41 | 15 | 8 | 18 | 44 | 45 | -1 | 53 | B B B B B H |
13 | Sheffield Wednesday | 41 | 14 | 11 | 16 | 56 | 63 | -7 | 53 | T T B H B H |
14 | Preston North End | 41 | 10 | 19 | 12 | 42 | 49 | -7 | 49 | B H T B H H |
15 | Swansea City | 40 | 13 | 9 | 18 | 41 | 51 | -10 | 48 | H T B B H T |
16 | Queens Park Rangers (QPR) | 40 | 11 | 13 | 16 | 45 | 53 | -8 | 46 | B B B H B H |
17 | Portsmouth | 40 | 12 | 9 | 19 | 48 | 63 | -15 | 45 | B T B B T B |
18 | Oxford United | 40 | 11 | 12 | 17 | 41 | 57 | -16 | 45 | B H B T B T |
19 | Hull City | 41 | 11 | 11 | 19 | 40 | 49 | -9 | 44 | H T H B T B |
20 | Stoke City | 41 | 10 | 14 | 17 | 42 | 54 | -12 | 44 | B T B T H H |
21 | Derby County | 41 | 11 | 9 | 21 | 42 | 52 | -10 | 42 | T T T T B H |
22 | Cardiff City | 41 | 9 | 15 | 17 | 45 | 65 | -20 | 42 | B B T H H H |
23 | Luton Town | 41 | 10 | 10 | 21 | 37 | 62 | -25 | 40 | B T H T H H |
24 | Plymouth Argyle | 40 | 8 | 13 | 19 | 42 | 78 | -36 | 37 | B B T B H T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh