Kết quả Millwall vs Burnley, 22h00 ngày 03/11
Kết quả Millwall vs Burnley Nhận định, Soi kèo Millwall vs Burnley, 22h00 ngày 3/11 Đối đầu Millwall vs Burnley Phong độ Millwall gần đây Phong độ Burnley gần đây
- Chủ nhật, Ngày 03/11/202422:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.94O 2.5
1.25U 2.5
0.601
2.70X
3.202
2.60Hiệp 1+0
0.95-0
0.93O 0.75
0.92U 0.75
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Millwall vs Burnley
-
Sân vận động: The Den Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Millwall vs Burnley: Diễn biến chính
- 21'Jake Cooper0-0
- 23'Joe Bryan0-0
- 52'Jake Cooper (Assist:Femi Azeez)1-0
- 63'1-0Jeremy Sarmiento
Bashir Humphreys - 63'1-0Hannibal Mejbri
Josh Laurent - 64'1-0Jay Rodriguez
Andreas Hountondji - 73'Dan McNamara
Joe Bryan1-0 - 76'Ryan Wintle
Femi Azeez1-0 - 76'Josh Coburn
Macaulay Langstaff1-0 - 77'Duncan Watmore
Romain Esse1-0 - 88'1-0Jeremy Sarmiento
- 90'1-0Hannibal Mejbri
- 90'Shaun Hutchinson
George Honeyman1-0
-
Millwall vs Burnley: Đội hình chính và dự bị
- Millwall4-2-3-11Lukas Jensen15Joe Bryan5Jake Cooper6Japhet Tanganga18Ryan Leonard23George Saville24Casper De Norre25Romain Esse39George Honeyman11Femi Azeez17Macaulay Langstaff37Andreas Hountondji30Luca Koleosho8Josh Brownhill11Jaidon Anthony29Josh Laurent24Josh Cullen14Connor Roberts6Conrad Egan-Riley5Maxime Esteve12Bashir Humphreys1James Trafford
- Đội hình dự bị
- 2Dan McNamara4Shaun Hutchinson21Josh Coburn19Duncan Watmore14Ryan Wintle22Aidomo Emakhu26Mihailo Ivanovic13Liam Roberts16Daniel KellyJeremy Sarmiento 7Hannibal Mejbri 28Jay Rodriguez 9Enock Agyei 48Lucas Pires Silva 23Vaclav Hladky 32John Egan 16Shurandy Sambo 3Owen Dodgson 39
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gary RowettVincent Kompany
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Millwall vs Burnley: Số liệu thống kê
- MillwallBurnley
- 2Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 8Sút ra ngoài7
-
- 1Cản sút0
-
- 12Sút Phạt17
-
- 35%Kiểm soát bóng65%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 284Số đường chuyền527
-
- 67%Chuyền chính xác84%
-
- 17Phạm lỗi12
-
- 3Việt vị0
-
- 35Đánh đầu29
-
- 16Đánh đầu thành công16
-
- 1Cứu thua2
-
- 24Rê bóng thành công10
-
- 4Đánh chặn10
-
- 23Ném biên26
-
- 24Cản phá thành công10
-
- 8Thử thách6
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 22Long pass35
-
- 93Pha tấn công109
-
- 34Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
2 | Leeds United | 41 | 24 | 13 | 4 | 80 | 28 | 52 | 85 | B T H H H T |
3 | Sheffield United | 41 | 26 | 7 | 8 | 56 | 31 | 25 | 83 | T H T T B B |
4 | Sunderland A.F.C | 41 | 21 | 13 | 7 | 57 | 37 | 20 | 76 | T H B T T H |
5 | Bristol City | 41 | 16 | 15 | 10 | 53 | 44 | 9 | 63 | H H T B T T |
6 | Coventry City | 41 | 18 | 8 | 15 | 58 | 53 | 5 | 62 | T B T B B T |
7 | Middlesbrough | 41 | 17 | 9 | 15 | 61 | 50 | 11 | 60 | B T H T T B |
8 | West Bromwich(WBA) | 41 | 13 | 18 | 10 | 49 | 38 | 11 | 57 | T H H B B B |
9 | Millwall | 41 | 15 | 12 | 14 | 40 | 41 | -1 | 57 | T B T B T T |
10 | Watford | 41 | 16 | 8 | 17 | 49 | 53 | -4 | 56 | B T B H B T |
11 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
12 | Blackburn Rovers | 41 | 15 | 8 | 18 | 44 | 45 | -1 | 53 | B B B B B H |
13 | Sheffield Wednesday | 41 | 14 | 11 | 16 | 56 | 63 | -7 | 53 | T T B H B H |
14 | Swansea City | 41 | 14 | 9 | 18 | 44 | 51 | -7 | 51 | T B B H T T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 41 | 12 | 13 | 16 | 48 | 54 | -6 | 49 | B B H B H T |
16 | Preston North End | 41 | 10 | 19 | 12 | 42 | 49 | -7 | 49 | B H T B H H |
17 | Portsmouth | 41 | 12 | 9 | 20 | 48 | 64 | -16 | 45 | T B B T B B |
18 | Oxford United | 41 | 11 | 12 | 18 | 42 | 60 | -18 | 45 | H B T B T B |
19 | Hull City | 41 | 11 | 11 | 19 | 40 | 49 | -9 | 44 | H T H B T B |
20 | Stoke City | 41 | 10 | 14 | 17 | 42 | 54 | -12 | 44 | B T B T H H |
21 | Derby County | 41 | 11 | 9 | 21 | 42 | 52 | -10 | 42 | T T T T B H |
22 | Cardiff City | 41 | 9 | 15 | 17 | 45 | 65 | -20 | 42 | B B T H H H |
23 | Luton Town | 41 | 10 | 10 | 21 | 37 | 62 | -25 | 40 | B T H T H H |
24 | Plymouth Argyle | 41 | 8 | 13 | 20 | 42 | 81 | -39 | 37 | B T B H T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh