Kết quả ACV Assen vs Barendrecht, 20h30 ngày 25/01
Kết quả ACV Assen vs Barendrecht Đối đầu ACV Assen vs Barendrecht Phong độ ACV Assen gần đây Phong độ Barendrecht gần đây
- Thứ bảy, Ngày 25/01/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.84O 2.75
0.88U 2.75
0.941
2.20X
3.252
2.80Hiệp 1+0
0.75-0
1.09O 1.25
1.06U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ACV Assen vs Barendrecht
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 20
-
ACV Assen vs Barendrecht: Diễn biến chính
- 19'0-1
Robbert Olijfveld (Assist:Bram de Bruin)
- 78'0-1Redouan Ouali
- 78'Boy Spijkerman0-1
- 86'0-1Joey Jongman
- 89'0-1Strick G.
- 90'0-1Taner Bayram
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
ACV Assen vs Barendrecht: Số liệu thống kê
- ACV AssenBarendrecht
- 5Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 14Tổng cú sút10
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 12Sút ra ngoài5
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 95Pha tấn công95
-
- 43Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 29 | 21 | 4 | 4 | 71 | 30 | 41 | 67 | T T T T B T |
2 | Rijnsburgse Boys | 29 | 18 | 6 | 5 | 67 | 30 | 37 | 60 | B T B T T T |
3 | AFC | 29 | 17 | 4 | 8 | 60 | 36 | 24 | 55 | T B T T T B |
4 | Katwijk | 29 | 16 | 7 | 6 | 51 | 36 | 15 | 55 | T T B H B T |
5 | Almere City Youth | 29 | 14 | 7 | 8 | 76 | 45 | 31 | 49 | T T T T T T |
6 | Spakenburg | 29 | 14 | 6 | 9 | 59 | 39 | 20 | 48 | B T H B T B |
7 | GVVV Veenendaal | 29 | 13 | 5 | 11 | 50 | 47 | 3 | 44 | H B H T B B |
8 | De Treffers | 29 | 12 | 7 | 10 | 52 | 58 | -6 | 43 | B T T B H T |
9 | Barendrecht | 29 | 12 | 6 | 11 | 48 | 49 | -1 | 42 | H T H B B T |
10 | HHC Hardenberg | 29 | 12 | 5 | 12 | 39 | 42 | -3 | 41 | T B H B H H |
11 | Koninklijke HFC | 29 | 9 | 10 | 10 | 28 | 33 | -5 | 37 | H B T B T B |
12 | RKAV Volendam | 29 | 10 | 5 | 14 | 52 | 62 | -10 | 35 | B T B T B T |
13 | ACV Assen | 29 | 10 | 5 | 14 | 35 | 49 | -14 | 35 | T B B B T B |
14 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 29 | 11 | 1 | 17 | 49 | 62 | -13 | 34 | T T B T B B |
15 | Noordwijk | 29 | 8 | 8 | 13 | 54 | 58 | -4 | 32 | B H T H T T |
16 | Excelsior Maassluis | 29 | 7 | 7 | 15 | 23 | 43 | -20 | 28 | B H B B T H |
17 | Scheveningen | 29 | 4 | 3 | 22 | 20 | 58 | -38 | 15 | B B B B B B |
18 | ADO '20 | 29 | 3 | 4 | 22 | 23 | 80 | -57 | 13 | B B T B B B |