Kết quả Almere City Youth vs ADO '20, 20h45 ngày 12/04
Kết quả Almere City Youth vs ADO '20 Đối đầu Almere City Youth vs ADO '20 Phong độ Almere City Youth gần đây Phong độ ADO '20 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202520:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.85+1.5
0.95O 3.5
0.75U 3.5
0.951
1.25X
5.752
7.50Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
1.00O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almere City Youth vs ADO '20
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 29
-
Almere City Youth vs ADO '20: Diễn biến chính
- 24'Olivier de Nijs (Assist:Guus Beaumont)1-0
- 28'Emanuel Poku (Assist:Twan Van Der Zeeuw)2-0
- 40'Guus Beaumont (Assist:Emanuel Poku)3-0
- 70'Guus Beaumont4-0
- 80'Guus Beaumont5-0
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Almere City Youth vs ADO '20: Số liệu thống kê
- Almere City YouthADO '20
- 5Phạt góc1
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 19Tổng cú sút2
-
- 10Sút trúng cầu môn1
-
- 9Sút ra ngoài1
-
- 73%Kiểm soát bóng27%
-
- 79%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)21%
-
- 72Pha tấn công48
-
- 65Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 33 | 24 | 4 | 5 | 78 | 32 | 46 | 76 | B T T T T B |
2 | Rijnsburgse Boys | 33 | 22 | 6 | 5 | 77 | 34 | 43 | 72 | T T T T T T |
3 | AFC | 33 | 20 | 4 | 9 | 67 | 39 | 28 | 64 | T B T B T T |
4 | Katwijk | 33 | 17 | 7 | 9 | 56 | 46 | 10 | 58 | B T B T B B |
5 | Almere City Youth | 33 | 16 | 7 | 10 | 85 | 50 | 35 | 55 | T T B B T T |
6 | Spakenburg | 33 | 16 | 6 | 11 | 63 | 44 | 19 | 54 | T B T B T B |
7 | GVVV Veenendaal | 33 | 16 | 5 | 12 | 57 | 54 | 3 | 53 | B B T T B T |
8 | Koninklijke HFC | 33 | 13 | 10 | 10 | 39 | 37 | 2 | 49 | T B T T T T |
9 | HHC Hardenberg | 33 | 14 | 5 | 14 | 43 | 46 | -3 | 47 | H H T B T B |
10 | De Treffers | 33 | 12 | 9 | 12 | 59 | 67 | -8 | 45 | H T B B H H |
11 | Barendrecht | 33 | 13 | 6 | 14 | 51 | 59 | -8 | 45 | B T B T B B |
12 | RKAV Volendam | 33 | 12 | 5 | 16 | 61 | 70 | -9 | 41 | B T T T B B |
13 | ACV Assen | 33 | 11 | 7 | 15 | 42 | 53 | -11 | 40 | T B B H H T |
14 | Excelsior Maassluis | 33 | 10 | 8 | 15 | 31 | 47 | -16 | 38 | T H T H T T |
15 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 33 | 12 | 1 | 20 | 62 | 73 | -11 | 37 | B B B T B B |
16 | Noordwijk | 33 | 9 | 8 | 16 | 60 | 66 | -6 | 35 | T T B B B T |
17 | Scheveningen | 33 | 4 | 4 | 25 | 23 | 73 | -50 | 16 | B B B B B H |
18 | ADO '20 | 33 | 3 | 4 | 26 | 25 | 89 | -64 | 13 | B B B B B B |