Tổng số trận | 306 |
Số trận đã kết thúc | 44 (14.38%) |
Số trận sắp đá | 262 (85.62%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 18 (5.88%) |
Số trận thắng (sân khách) | 17 (5.56%) |
Số trận hòa | 9 (2.94%) |
Số bàn thắng | 144 (3.27 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 77 (1.75 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 67 (1.52 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Quick Boys, HHC Hardenberg (12 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Scheveningen (12 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Jong Sparta Rotterdam (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Kozakken Boys (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Jong Sparta Rotterdam (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Lisse, ACV Assen (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | HHC Hardenberg (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | HHC Hardenberg (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | HHC Hardenberg (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Lisse (18 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Lisse (13 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Jong Sparta Rotterdam, Omniworld Almere Am. (10 bàn thua) |