Koninklijke HFC: tin tức, thông tin website facebook

CLB Koninklijke HFC: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Koninklijke HFC
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Hà Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Hà Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Koninklijke HFC mới nhất

  • 17/05 20:30
    RKAV Volendam
    Koninklijke HFC
    0 - 2
    Vòng 33
  • 10/05 19:00
    Koninklijke HFC
    GVVV Veenendaal
    0 - 0
    Vòng 32
  • 03/05 20:45
    1 Almere City Youth
    Koninklijke HFC
    1 - 1
    Vòng 31
  • 19/04 19:00
    Koninklijke HFC
    Noordwijk
    1 - 0
    Vòng 30
  • 12/04 20:00
    Quick Boys
    Koninklijke HFC
    0 - 0
    Vòng 29
  • 05/04 19:00
    Koninklijke HFC
    Scheveningen
    1 - 1
    Vòng 28
  • 22/03 21:00
    Rijnsburgse Boys
    Koninklijke HFC 1
    1 - 0
    Vòng 27
  • 15/03 20:00
    Koninklijke HFC
    Jong Sparta Rotterdam (Youth)
    0 - 0
    Vòng 26
  • 08/03 21:00
    Spakenburg
    Koninklijke HFC
    1 - 1
    Vòng 25
  • 22/02 20:00
    Koninklijke HFC
    Barendrecht
    0 - 0
    Vòng 24

Lịch thi đấu Koninklijke HFC sắp tới

  • 24/05 20:30
    Koninklijke HFC
    HHC Hardenberg
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Quick Boys 33 24 4 5 78 32 46 76 B T T T T B
2 Rijnsburgse Boys 33 22 6 5 77 34 43 72 T T T T T T
3 AFC 33 20 4 9 67 39 28 64 T B T B T T
4 Katwijk 33 17 7 9 56 46 10 58 B T B T B B
5 Almere City Youth 33 16 7 10 85 50 35 55 T T B B T T
6 Spakenburg 33 16 6 11 63 44 19 54 T B T B T B
7 GVVV Veenendaal 33 16 5 12 57 54 3 53 B B T T B T
8 Koninklijke HFC 33 13 10 10 39 37 2 49 T B T T T T
9 HHC Hardenberg 33 14 5 14 43 46 -3 47 H H T B T B
10 De Treffers 33 12 9 12 59 67 -8 45 H T B B H H
11 Barendrecht 33 13 6 14 51 59 -8 45 B T B T B B
12 RKAV Volendam 33 12 5 16 61 70 -9 41 B T T T B B
13 ACV Assen 33 11 7 15 42 53 -11 40 T B B H H T
14 Excelsior Maassluis 33 10 8 15 31 47 -16 38 T H T H T T
15 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 33 12 1 20 62 73 -11 37 B B B T B B
16 Noordwijk 33 9 8 16 60 66 -6 35 T T B B B T
17 Scheveningen 33 4 4 25 23 73 -50 16 B B B B B H
18 ADO '20 33 3 4 26 25 89 -64 13 B B B B B B