Phong độ ADO '20 gần đây, KQ ADO '20 mới nhất

Phong độ ADO '20 gần đây

  • 14/12/2024
    ACV Assen
    ADO '20 1
    1 - 0
    L
  • 30/11/2024
    HHC Hardenberg
    ADO '20
    1 - 0
    L
  • 23/11/2024
    ADO '20
    RKAV Volendam
    1 - 1
    D
  • 16/11/2024
    GVVV Veenendaal
    ADO '20
    2 - 0
    L
  • 10/11/2024
    ADO '20
    Almere City Youth
    1 - 2
    L
  • 03/11/2024
    De Treffers
    ADO '20
    0 - 0
    W
  • 26/10/2024
    Noordwijk
    ADO '20
    1 - 0
    D
  • 19/10/2024
    1 ADO '20
    Quick Boys
    0 - 0
    L
  • 12/10/2024
    Scheveningen
    ADO '20
    0 - 0
    L
  • 05/10/2024
    1 ADO '20
    Rijnsburgse Boys
    0 - 3
    L

Thống kê phong độ ADO '20 gần đây, KQ ADO '20 mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 1 2 7

Thống kê phong độ ADO '20 gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 3 Hà Lan 10 1 2 7

Phong độ ADO '20 gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả ADO '20 mới nhất ở giải Hạng 3 Hà Lan

  • 14/12/2024
    ACV Assen
    ADO '20 1
    1 - 0
    L
  • 30/11/2024
    HHC Hardenberg
    ADO '20
    1 - 0
    L
  • 23/11/2024
    ADO '20
    RKAV Volendam
    1 - 1
    D
  • 16/11/2024
    GVVV Veenendaal
    ADO '20
    2 - 0
    L
  • 10/11/2024
    ADO '20
    Almere City Youth
    1 - 2
    L
  • 03/11/2024
    De Treffers
    ADO '20
    0 - 0
    W
  • 26/10/2024
    Noordwijk
    ADO '20
    1 - 0
    D
  • 19/10/2024
    1 ADO '20
    Quick Boys
    0 - 0
    L
  • 12/10/2024
    Scheveningen
    ADO '20
    0 - 0
    L
  • 05/10/2024
    1 ADO '20
    Rijnsburgse Boys
    0 - 3
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ADO '20 gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
ADO '20 (sân nhà) 3 1 0 0
ADO '20 (sân khách) 7 0 0 7
Ghi chú:
Thắng: là số trận ADO '20 thắng
Bại: là số trận ADO '20 thua

BXH Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Quick Boys 17 12 4 1 44 15 29 40 T T H T T H
2 Rijnsburgse Boys 17 11 4 2 43 16 27 37 T T H T B T
3 AFC 17 11 2 4 35 16 19 35 T T T B T T
4 Katwijk 17 9 5 3 28 19 9 32 B T T H H T
5 Spakenburg 17 9 4 4 38 18 20 31 B T H H T B
6 GVVV Veenendaal 17 9 3 5 32 24 8 30 T T B T B T
7 Barendrecht 17 8 3 6 32 32 0 27 T B H H T B
8 HHC Hardenberg 17 8 1 8 23 24 -1 25 B T B T B B
9 Koninklijke HFC 17 6 6 5 21 20 1 24 B B T B H T
10 De Treffers 17 6 4 7 28 38 -10 22 B T H T T B
11 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 17 7 0 10 32 38 -6 21 T B B B T T
12 ACV Assen 17 5 4 8 20 25 -5 19 B B B B H T
13 RKAV Volendam 17 5 4 8 25 38 -13 19 T B H T H T
14 Almere City Youth 17 3 7 7 31 34 -3 16 T B B H B B
15 Excelsior Maassluis 16 3 4 9 11 29 -18 13 H T B T H B
16 Noordwijk 17 2 6 9 25 36 -11 12 B T H H B B
17 Scheveningen 17 3 3 11 17 32 -15 12 B B T B B H
18 ADO '20 16 2 2 12 12 43 -31 8 T B B H B B

Cập nhật: