Kết quả Rijnsburgse Boys vs Spakenburg, 20h00 ngày 12/04
Kết quả Rijnsburgse Boys vs Spakenburg Phong độ Rijnsburgse Boys gần đây Phong độ Spakenburg gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.81O 2.5
0.48U 2.5
1.451
1.73X
3.752
3.70Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rijnsburgse Boys vs Spakenburg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 29
-
Rijnsburgse Boys vs Spakenburg: Diễn biến chính
- 2'Ilias Kariouh (Assist:Delano Asante)1-0
- 22'Jeroen Spruijt (Assist:Mitch van Kempen)2-0
- 51'2-0Wimillio Vink
- 53'Sjors Kramer (Assist:Ilias Kariouh)3-0
- 65'3-1
Ferebory Kourouma (Assist:Killian van Mil)
- 79'Simoes J. (Assist:Dani van der Moot)4-1
- 86'Simoes J.4-1
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Rijnsburgse Boys vs Spakenburg: Số liệu thống kê
- Rijnsburgse BoysSpakenburg
- 5Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 4Tổng cú sút1
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 80%Kiểm soát bóng20%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 33 | 24 | 4 | 5 | 78 | 32 | 46 | 76 | B T T T T B |
2 | Rijnsburgse Boys | 33 | 22 | 6 | 5 | 77 | 34 | 43 | 72 | T T T T T T |
3 | AFC | 33 | 20 | 4 | 9 | 67 | 39 | 28 | 64 | T B T B T T |
4 | Katwijk | 33 | 17 | 7 | 9 | 56 | 46 | 10 | 58 | B T B T B B |
5 | Almere City Youth | 33 | 16 | 7 | 10 | 85 | 50 | 35 | 55 | T T B B T T |
6 | Spakenburg | 33 | 16 | 6 | 11 | 63 | 44 | 19 | 54 | T B T B T B |
7 | GVVV Veenendaal | 33 | 16 | 5 | 12 | 57 | 54 | 3 | 53 | B B T T B T |
8 | Koninklijke HFC | 33 | 13 | 10 | 10 | 39 | 37 | 2 | 49 | T B T T T T |
9 | HHC Hardenberg | 33 | 14 | 5 | 14 | 43 | 46 | -3 | 47 | H H T B T B |
10 | De Treffers | 33 | 12 | 9 | 12 | 59 | 67 | -8 | 45 | H T B B H H |
11 | Barendrecht | 33 | 13 | 6 | 14 | 51 | 59 | -8 | 45 | B T B T B B |
12 | RKAV Volendam | 33 | 12 | 5 | 16 | 61 | 70 | -9 | 41 | B T T T B B |
13 | ACV Assen | 33 | 11 | 7 | 15 | 42 | 53 | -11 | 40 | T B B H H T |
14 | Excelsior Maassluis | 33 | 10 | 8 | 15 | 31 | 47 | -16 | 38 | T H T H T T |
15 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 33 | 12 | 1 | 20 | 62 | 73 | -11 | 37 | B B B T B B |
16 | Noordwijk | 33 | 9 | 8 | 16 | 60 | 66 | -6 | 35 | T T B B B T |
17 | Scheveningen | 33 | 4 | 4 | 25 | 23 | 73 | -50 | 16 | B B B B B H |
18 | ADO '20 | 33 | 3 | 4 | 26 | 25 | 89 | -64 | 13 | B B B B B B |