Kết quả Wigan Athletic vs Cambridge United, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Wigan Athletic vs Cambridge United Đối đầu Wigan Athletic vs Cambridge United Phong độ Wigan Athletic gần đây Phong độ Cambridge United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.94O 2.25
1.01U 2.25
0.791
1.83X
3.302
4.50Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.75O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wigan Athletic vs Cambridge United
-
Sân vận động: DW Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Wigan Athletic vs Cambridge United: Diễn biến chính
- 29'Oliver Norburn0-0
- 37'James Carragher0-0
- 45'0-0Kelland Watts
- 46'Owen Dale
Ronan Darcy0-0 - 62'Luke Robinson
Luke Chambers0-0 - 63'0-0Daniel Nlundulu
Dominic Ballard - 63'Scott Smith
Oliver Norburn0-0 - 70'Chris Sze
Dale Taylor0-0 - 71'0-0Jubril Okedina
Scott Malone - 77'Luke Robinson1-0
- 83'1-0Emmanuel Longelo
Liam Bennett - 84'1-0Daniel Barton
Elias Kachunga - 84'1-0Brandon Njoku
Paul Digby - 87'Callum Henry McManaman
Jonny Smith1-0 - 90'1-0Michael Morrison
- 90'1-0Jubril Okedina
-
Wigan Athletic vs Cambridge United: Đội hình chính và dự bị
- Wigan Athletic4-2-3-11Sam Tickle3Luke Chambers15Jason Kerr4Will Aimson23James Carragher25Oliver Norburn16Babajide Ezekiel Adeeko10Ronan Darcy2Jon Mellish18Jonny Smith28Dale Taylor29Dominic Ballard10Elias Kachunga7James Brophy24Jordan Cousins4Paul Digby22Josh Stokes2Liam Bennett5Michael Morrison6Kelland Watts33Scott Malone13Nathan Bishop
- Đội hình dự bị
- 11Owen Dale19Luke Robinson21Scott Smith14Chris Sze20Callum Henry McManaman12Tom Watson6Jensen WeirDaniel Nlundulu 9Jubril Okedina 15Emmanuel Longelo 45Brandon Njoku 34Daniel Barton 36Jack Stevens 1Ben Edward Stevenson 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Shaun Richard Maloney
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wigan Athletic vs Cambridge United: Số liệu thống kê
- Wigan AthleticCambridge United
- 5Phạt góc9
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 7Tổng cú sút12
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 2Sút ra ngoài8
-
- 9Sút Phạt14
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 387Số đường chuyền350
-
- 79%Chuyền chính xác75%
-
- 14Phạm lỗi9
-
- 3Việt vị1
-
- 43Đánh đầu49
-
- 26Đánh đầu thành công20
-
- 4Cứu thua4
-
- 14Rê bóng thành công13
-
- 4Đánh chặn5
-
- 15Ném biên30
-
- 14Cản phá thành công13
-
- 10Thử thách4
-
- 22Long pass29
-
- 79Pha tấn công100
-
- 29Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 41 | 24 | 9 | 8 | 59 | 32 | 27 | 81 | B T T T H T |
3 | Wycombe Wanderers | 41 | 22 | 12 | 7 | 66 | 37 | 29 | 78 | B T T H B T |
4 | Stockport County | 41 | 21 | 11 | 9 | 60 | 36 | 24 | 74 | H T B T T T |
5 | Charlton Athletic | 41 | 21 | 10 | 10 | 57 | 38 | 19 | 73 | T T B T T H |
6 | Reading | 41 | 19 | 11 | 11 | 59 | 51 | 8 | 68 | T H T B T T |
7 | Bolton Wanderers | 41 | 20 | 6 | 15 | 62 | 58 | 4 | 66 | B B B T T B |
8 | Huddersfield Town | 41 | 19 | 7 | 15 | 54 | 41 | 13 | 64 | B T B B T B |
9 | Leyton Orient | 41 | 19 | 6 | 16 | 58 | 42 | 16 | 63 | B T T B H T |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Lincoln City | 41 | 14 | 12 | 15 | 56 | 48 | 8 | 54 | B T H B T H |
12 | Rotherham United | 41 | 15 | 9 | 17 | 47 | 50 | -3 | 54 | H B B T T T |
13 | Barnsley | 41 | 15 | 9 | 17 | 56 | 63 | -7 | 54 | B B H H B B |
14 | Stevenage Borough | 40 | 14 | 10 | 16 | 38 | 43 | -5 | 52 | H B H B B T |
15 | Exeter City | 41 | 13 | 10 | 18 | 43 | 57 | -14 | 49 | H H B T B H |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
18 | Wigan Athletic | 40 | 11 | 13 | 16 | 35 | 39 | -4 | 46 | T B H B H H |
19 | Northampton Town | 41 | 11 | 13 | 17 | 42 | 59 | -17 | 46 | T H B H B T |
20 | Bristol Rovers | 41 | 12 | 6 | 23 | 41 | 66 | -25 | 42 | T B B B B B |
21 | Burton Albion | 40 | 9 | 12 | 19 | 41 | 59 | -18 | 39 | B B T B T B |
22 | Crawley Town | 41 | 9 | 9 | 23 | 48 | 78 | -30 | 36 | B B T T B B |
23 | Cambridge United | 41 | 8 | 11 | 22 | 40 | 65 | -25 | 35 | B B H H H T |
24 | Shrewsbury Town | 41 | 7 | 8 | 26 | 36 | 70 | -34 | 29 | B B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh