Kết quả Barnsley vs Bolton Wanderers, 21h00 ngày 12/04
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.82O 2.75
0.95U 2.75
0.851
2.60X
3.602
2.50Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.14O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barnsley vs Bolton Wanderers
-
Sân vận động: Oakwell Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 42
-
Barnsley vs Bolton Wanderers: Diễn biến chính
- 15'Jonathan Russell (Assist:Joshua Earl)1-0
- 22'Davis Kellior-Dunn1-0
- 25'Fabio Jalo (Assist:Joshua Earl)2-0
- 38'2-0Gethin Jones
Josh Cogley - 39'2-0Alex Murphy
George Johnston - 41'2-0Jay Matete
Aaron Morley - 46'2-0Kyle Dempsey
Josh Sheehan - 66'Luca Connell2-0
- 67'Corey O Keeffe
Stephen Humphrys2-0 - 67'2-0Klaidi Lolos
Ricardo Santos - 71'Fabio Jalo (Assist:Davis Kellior-Dunn)3-0
- 74'3-1
Aaron Collins (Assist:Jay Matete)
- 75'Jonathan Russell3-1
- 85'3-1Kyle Dempsey
- 86'Jonathan Russell (Assist:Adam Phillips)4-1
- 87'Dexter Lembikisa
Joshua Earl4-1 - 90'Barry Cotter
Fabio Jalo4-1 - 90'4-1Klaidi Lolos
-
Barnsley vs Bolton Wanderers: Đội hình chính và dự bị
- Barnsley4-3-351Kieran Flavell32Joshua Earl21Conor McCarthy4Marc Roberts30Jonathan Bland3Jonathan Russell48Luca Connell8Adam Phillips44Stephen Humphrys40Davis Kellior-Dunn11Fabio Jalo19Aaron Collins16Aaron Morley45John Mcatee12Josh Cogley8Josh Sheehan4George Thomason14Jordi Osei-Tutu21Christian Forino Joseph5Ricardo Santos6George Johnston1Nathan Baxter
- Đội hình dự bị
- 7Corey O Keeffe2Barry Cotter20Dexter Lembikisa50Kelechi Nwakali14Jonathan Lewis33Clement Rodrigues27Adam HaytonKlaidi Lolos 17Alex Murphy 3Kyle Dempsey 22Jay Matete 28Gethin Jones 2Carlos Mendes Gomes 7Luke Kevin Southwood 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Neill CollinsIan Evatt
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barnsley vs Bolton Wanderers: Số liệu thống kê
- BarnsleyBolton Wanderers
- 3Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 18Tổng cú sút12
-
- 9Sút trúng cầu môn1
-
- 4Sút ra ngoài7
-
- 5Cản sút4
-
- 12Sút Phạt12
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 298Số đường chuyền376
-
- 67%Chuyền chính xác74%
-
- 12Phạm lỗi12
-
- 0Việt vị2
-
- 71Đánh đầu49
-
- 39Đánh đầu thành công21
-
- 0Cứu thua5
-
- 6Rê bóng thành công13
-
- 4Đánh chặn1
-
- 25Ném biên20
-
- 6Cản phá thành công13
-
- 3Thử thách2
-
- 4Kiến tạo thành bàn1
-
- 121Pha tấn công110
-
- 97Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 42 | 24 | 10 | 8 | 59 | 32 | 27 | 82 | T T T H T H |
3 | Wycombe Wanderers | 42 | 23 | 12 | 7 | 67 | 37 | 30 | 81 | T T H B T T |
4 | Stockport County | 42 | 22 | 11 | 9 | 63 | 37 | 26 | 77 | T B T T T T |
5 | Charlton Athletic | 42 | 22 | 10 | 10 | 58 | 38 | 20 | 76 | T B T T H T |
6 | Reading | 42 | 19 | 12 | 11 | 59 | 51 | 8 | 69 | H T B T T H |
7 | Leyton Orient | 42 | 20 | 6 | 16 | 61 | 43 | 18 | 66 | T T B H T T |
8 | Bolton Wanderers | 42 | 20 | 6 | 16 | 63 | 62 | 1 | 66 | B B T T B B |
9 | Huddersfield Town | 42 | 19 | 7 | 16 | 54 | 44 | 10 | 64 | T B B T B B |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Barnsley | 42 | 16 | 9 | 17 | 60 | 64 | -4 | 57 | B H H B B T |
12 | Lincoln City | 42 | 14 | 13 | 15 | 57 | 49 | 8 | 55 | T H B T H H |
13 | Rotherham United | 42 | 15 | 9 | 18 | 48 | 53 | -5 | 54 | B B T T T B |
14 | Stevenage Borough | 41 | 14 | 10 | 17 | 38 | 44 | -6 | 52 | B H B B T B |
15 | Exeter City | 42 | 14 | 10 | 18 | 45 | 58 | -13 | 52 | H B T B H T |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Wigan Athletic | 41 | 11 | 14 | 16 | 35 | 39 | -4 | 47 | B H B H H H |
18 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
19 | Northampton Town | 42 | 11 | 14 | 17 | 42 | 59 | -17 | 47 | H B H B T H |
20 | Burton Albion | 41 | 10 | 12 | 19 | 44 | 59 | -15 | 42 | B T B T B T |
21 | Bristol Rovers | 42 | 12 | 6 | 24 | 42 | 68 | -26 | 42 | B B B B B B |
22 | Crawley Town | 42 | 9 | 9 | 24 | 49 | 81 | -32 | 36 | B T T B B B |
23 | Cambridge United | 42 | 8 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 35 | B H H H T B |
24 | Shrewsbury Town | 42 | 7 | 9 | 26 | 37 | 71 | -34 | 30 | B B H B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh