Kết quả Cambridge United vs Charlton Athletic, 21h00 ngày 12/04
Kết quả Cambridge United vs Charlton Athletic Đối đầu Cambridge United vs Charlton Athletic Phong độ Cambridge United gần đây Phong độ Charlton Athletic gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
0.97O 2.5
0.95U 2.5
0.851
4.33X
3.752
1.75Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.92O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cambridge United vs Charlton Athletic
-
Sân vận động: Abbey Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 42
-
Cambridge United vs Charlton Athletic: Diễn biến chính
- 14'0-1
Tyreece Campbell (Assist:Joshua Edwards)
- 19'0-1Tyreece Campbell
- 42'0-1Conor Coventry
- 56'0-1Luke Berry
- 58'0-1Chukwuemeka Aneke
Tyreece Campbell - 58'0-1Karoy Anderson
Luke Berry - 59'Ryan Loft0-1
- 65'Elias Kachunga
Scott Malone0-1 - 73'Danny Andrew
James Gibbons0-1 - 74'Sullay KaiKai
Ryan Loft0-1 - 74'0-1Tennai Watson
Thierry Small - 74'0-1Thierry Small
- 88'0-1Micah Mbick
Matt Godden - 88'Brandon Njoku
James Brophy0-1 - 88'0-1Greg Docherty
-
Cambridge United vs Charlton Athletic: Đội hình chính và dự bị
- Cambridge United5-3-21Jack Stevens33Scott Malone6Kelland Watts5Michael Morrison26James Gibbons2Liam Bennett7James Brophy28Ben Edward Stevenson22Josh Stokes18Ryan Loft29Dominic Ballard24Matt Godden26Thierry Small8Luke Berry7Tyreece Campbell6Conor Coventry10Greg Docherty2Kayne Ramsey15Thomas Peter McIntyre3Macaulay Gillesphey16Joshua Edwards25Will Mannion
- Đội hình dự bị
- 10Elias Kachunga3Danny Andrew11Sullay KaiKai34Brandon Njoku45Emmanuel Longelo38George Hoddle43JJ BriggsKaroy Anderson 18Chukwuemeka Aneke 22Tennai Watson 27Micah Mbick 33Dean Bouzanis 23Alex Gilbert 17Gassan Ahadme 9
- Huấn luyện viên (HLV)
- Dean Holden
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cambridge United vs Charlton Athletic: Số liệu thống kê
- Cambridge UnitedCharlton Athletic
- 6Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng5
-
- 12Tổng cú sút10
-
- 0Sút trúng cầu môn5
-
- 8Sút ra ngoài5
-
- 4Cản sút0
-
- 14Sút Phạt13
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 377Số đường chuyền282
-
- 57%Chuyền chính xác56%
-
- 13Phạm lỗi14
-
- 1Việt vị1
-
- 75Đánh đầu89
-
- 37Đánh đầu thành công45
-
- 4Cứu thua0
-
- 11Rê bóng thành công12
-
- 4Đánh chặn7
-
- 38Ném biên27
-
- 0Woodwork1
-
- 11Cản phá thành công12
-
- 7Thử thách12
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 24Long pass21
-
- 50Pha tấn công24
-
- 35Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh