Kết quả Northampton Town vs Wigan Athletic, 21h00 ngày 03/05
Kết quả Northampton Town vs Wigan Athletic Đối đầu Northampton Town vs Wigan Athletic Phong độ Northampton Town gần đây Phong độ Wigan Athletic gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 46Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.04O 2.25
1.03U 2.25
0.771
2.35X
2.902
2.68Hiệp 1+0
0.77-0
1.07O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Northampton Town vs Wigan Athletic
-
Sân vận động: Sixfields Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 46
-
Northampton Town vs Wigan Athletic: Diễn biến chính
- 24'0-0Babajide Ezekiel Adeeko
- 31'0-0James Carragher
- 33'Tarique Fosu-Henry (Assist:Nesta Guinness-Walker)1-0
- 36'1-0Jon Mellish
Jensen Weir - 67'Tyler Magloire
Aaron McGowan1-0 - 67'William Hondermarck
Ben Perry1-0 - 75'1-0K'Marni Miller
Luke Robinson - 75'1-0Chris Sze
Ronan Darcy - 76'Tyler Magloire1-0
- 80'Luke Mbete
Akinwale Joseph Odimayo1-0 - 84'Patrick Brough
Terry Taylor1-0 - 84'James Dadge
Lee Burge1-0 - 88'1-0Callum Henry McManaman
Jonny Smith - 90'1-0Will Aimson
- 90'1-1
Dale Taylor
-
Northampton Town vs Wigan Athletic: Đội hình chính và dự bị
- Northampton Town3-4-31Lee Burge12Nesta Guinness-Walker35Max Dyche22Akinwale Joseph Odimayo10Mitchell Bernard Pinnock16Terry Taylor8Ben Perry3Aaron McGowan18Cameron McGeehan15Dara Costelloe24Tarique Fosu-Henry37Maleace Asamoah28Dale Taylor18Jonny Smith6Jensen Weir10Ronan Darcy16Babajide Ezekiel Adeeko23James Carragher15Jason Kerr4Will Aimson19Luke Robinson1Sam Tickle
- Đội hình dự bị
- 23William Hondermarck36James Dadge33Patrick Brough2Tyler Magloire21Luke Mbete11James Anthony Wilson28Timothy EyomaCallum Henry McManaman 20Jon Mellish 2Chris Sze 14K'Marni Miller 41Toby Sibbick 17Tom Watson 12Harry Mchugh 24
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jon BradyShaun Richard Maloney
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Northampton Town vs Wigan Athletic: Số liệu thống kê
- Northampton TownWigan Athletic
- 0Phạt góc9
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 3Tổng cú sút14
-
- 2Sút trúng cầu môn7
-
- 1Sút ra ngoài7
-
- 13Sút Phạt11
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 284Số đường chuyền325
-
- 64%Chuyền chính xác68%
-
- 11Phạm lỗi13
-
- 1Việt vị5
-
- 47Đánh đầu45
-
- 19Đánh đầu thành công27
-
- 4Cứu thua1
-
- 17Rê bóng thành công5
-
- 1Đánh chặn7
-
- 17Ném biên33
-
- 17Cản phá thành công5
-
- 6Thử thách12
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 27Long pass13
-
- 98Pha tấn công87
-
- 27Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh