Wigan Athletic: tin tức, thông tin website facebook

CLB Wigan Athletic: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Wigan Athletic
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1932
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Wigan Athletic Football Club Ms Brenda SPENCER The JJB Stadium Anjou Boulevard Robin Park WIGAN WN5
Sân vận động DW Stadium
Sức chứa sân vận động 25,135 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Shaun Richard Maloney
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.wiganlatics.co.uk/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Wigan Athletic mới nhất

  • 05/04 21:00
    Leyton Orient
    Wigan Athletic
    0 - 0
    Vòng 41
  • 02/04 01:45
    Wigan Athletic
    Bolton Wanderers
    0 - 0
    Vòng 40
  • 29/03 22:00
    Wigan Athletic
    Barnsley
    0 - 1
    Vòng 39
  • 15/03 22:00
    Charlton Athletic
    Wigan Athletic
    2 - 0
    Vòng 37
  • 08/03 22:00
    Wigan Athletic
    Cambridge United
    0 - 0
    Vòng 36
  • 05/03 02:45
    Mansfield Town
    Wigan Athletic
    0 - 0
    Vòng 35
  • 01/03 22:00
    Wigan Athletic
    Reading
    0 - 0
    Vòng 34
  • 26/02 02:45
    Wigan Athletic
    Huddersfield Town
    2 - 0
    Vòng 24
  • 22/02 22:00
    Wycombe Wanderers
    Wigan Athletic
    0 - 0
    Vòng 33
  • 19/02 02:45
    Crawley Town
    Wigan Athletic
    1 - 1
    Vòng 26

Lịch thi đấu Wigan Athletic sắp tới

BXH Hạng 3 Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 39 28 8 3 71 28 43 92 T T H T T T
2 Wrexham 41 24 9 8 59 32 27 81 B T T T H T
3 Wycombe Wanderers 40 21 12 7 65 37 28 75 H B T T H B
4 Stockport County 41 21 11 9 60 36 24 74 H T B T T T
5 Charlton Athletic 41 21 10 10 57 38 19 73 T T B T T H
6 Bolton Wanderers 40 20 6 14 62 57 5 66 T B B B T T
7 Reading 40 18 11 11 56 50 6 65 H T H T B T
8 Huddersfield Town 40 19 7 14 54 40 14 64 B B T B B T
9 Leyton Orient 40 18 6 16 55 40 15 60 B B T T B H
10 Blackpool 41 15 15 11 63 53 10 60 T B T T T B
11 Lincoln City 41 14 12 15 56 48 8 54 B T H B T H
12 Barnsley 41 15 9 17 56 63 -7 54 B B H H B B
13 Stevenage Borough 40 14 10 16 38 43 -5 52 H B H B B T
14 Rotherham United 40 14 9 17 46 50 -4 51 B H B B T T
15 Peterborough United 40 13 9 18 61 70 -9 48 H T T B T B
16 Exeter City 40 13 9 18 42 56 -14 48 T H H B T B
17 Mansfield Town 40 13 8 19 47 56 -9 47 H B T T B B
18 Northampton Town 41 11 13 17 42 59 -17 46 T H B H B T
19 Wigan Athletic 39 11 12 16 34 38 -4 45 H T B H B H
20 Bristol Rovers 41 12 6 23 41 66 -25 42 T B B B B B
21 Burton Albion 40 9 12 19 41 59 -18 39 B B T B T B
22 Crawley Town 41 9 9 23 48 78 -30 36 B B T T B B
23 Cambridge United 41 8 11 22 40 65 -25 35 B B H H H T
24 Shrewsbury Town 40 7 8 25 35 67 -32 29 H B B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation