Kết quả Wycombe Wanderers vs Stockport County, 21h00 ngày 03/05
Kết quả Wycombe Wanderers vs Stockport County Đối đầu Wycombe Wanderers vs Stockport County Phong độ Wycombe Wanderers gần đây Phong độ Stockport County gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 46Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.91O 2.25
0.95U 2.25
0.851
2.05X
3.252
3.60Hiệp 1+0
0.60-0
1.28O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wycombe Wanderers vs Stockport County
-
Sân vận động: Adams Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 46
-
Wycombe Wanderers vs Stockport County: Diễn biến chính
- 31'Garath McCleary (Assist:Daniel Udoh)1-0
- 46'1-0Ryan Rydel
Ibou Touray - 46'1-0Kyle Knoyle
Callum Connolly - 60'Luke Leahy1-0
- 62'1-0Odin Bailey
Owen Moxon - 62'1-0Benony Andresson
Isaac Olaofe - 65'Kieran Sadlier
Alex Lowry1-0 - 66'Magnus Westergaard
Garath McCleary1-0 - 70'1-1
Benony Andresson (Assist:Ryan Rydel)
- 73'Jack Grimmer1-1
- 77'1-2
Oliver Norwood
- 81'1-3
Will Collar (Assist:Odin Bailey)
- 82'Tyreeq Bakinson
Fred Onyedinma1-3 - 82'Finley Back
Jack Grimmer1-3 - 83'Sam Vokes
Luke Leahy1-3 - 86'1-3Will Collar
- 88'1-3Fraser Horsfall
Jayden Fevrier
-
Wycombe Wanderers vs Stockport County: Đội hình chính và dự bị
- Wycombe Wanderers3-4-2-150Will Norris37Caleb Taylor26Sonny Bradley2Jack Grimmer10Luke Leahy47Alex Lowry7Xavier Simons41Adam Reach44Fred Onyedinma12Garath McCleary11Daniel Udoh9Isaac Olaofe19Kyle Wootton14Will Collar10Jayden Fevrier26Oliver Norwood21Owen Moxon3Ibou Touray16Callum Connolly33Bradley Hills15Ethan Pye34Corey Addai
- Đội hình dự bị
- 42Magnus Westergaard23Kieran Sadlier16Tyreeq Bakinson9Sam Vokes43Finley Back1Franco Ravizzoli17Joe LowKyle Knoyle 2Odin Bailey 27Fraser Horsfall 6Ryan Rydel 23Benony Andresson 22Andrew Wogan 32Sam Cosgrove 24
- Huấn luyện viên (HLV)
- Matthew James BloomfieldDave Challinor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wycombe Wanderers vs Stockport County: Số liệu thống kê
- Wycombe WanderersStockport County
- 2Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút12
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài5
-
- 1Cản sút4
-
- 13Sút Phạt13
-
- 35%Kiểm soát bóng65%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 285Số đường chuyền526
-
- 67%Chuyền chính xác80%
-
- 13Phạm lỗi13
-
- 2Việt vị2
-
- 39Đánh đầu53
-
- 16Đánh đầu thành công30
-
- 0Cứu thua3
-
- 16Rê bóng thành công9
-
- 5Đánh chặn7
-
- 21Ném biên13
-
- 16Cản phá thành công9
-
- 8Thử thách3
-
- 1Kiến tạo thành bàn2
-
- 22Long pass23
-
- 79Pha tấn công111
-
- 35Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh