Kết quả Lincoln City vs Shrewsbury Town, 21h00 ngày 12/04
Kết quả Lincoln City vs Shrewsbury Town Đối đầu Lincoln City vs Shrewsbury Town Phong độ Lincoln City gần đây Phong độ Shrewsbury Town gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.01+1
0.81O 2.25
0.94U 2.25
0.861
1.53X
3.752
5.50Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.07O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lincoln City vs Shrewsbury Town
-
Sân vận động: Sincil Bank Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 42
-
Lincoln City vs Shrewsbury Town: Diễn biến chính
- 4'Tom Bayliss1-0
- 23'1-1
Aaron Pierre (Assist:George Lloyd)
- 62'Ben House
Erik Ring1-1 - 68'Ethan Erhahon
Conor McGrandles1-1 - 68'Zane Okoro
Joe Gardner1-1 - 77'1-1David Wheeler
Taylor Perry - 78'1-1Malvind Benning
George Nurse - 80'Tom Hamer
Lewis Montsma1-1 - 80'Freddie Draper
James Collins1-1 - 85'1-1Dominic Gape
- 90'1-1Aristote Nsiala
Luca Hoole - 90'1-1Callum Stewart
George Lloyd
-
Lincoln City vs Shrewsbury Town: Đội hình chính và dự bị
- Lincoln City4-2-3-11George Wickens23Sean Roughan5Adam Jackson4Lewis Montsma2Tendayi Darikwa8Tom Bayliss14Conor McGrandles32Joe Gardner7Reeco Hackett-Fairchild12Erik Ring25James Collins27John Marquis9George Lloyd2Luca Hoole14Taylor Perry17Alex Gilliead15Dominic Gape23George Nurse5Morgan Feeney6Josh Feeney16Aaron Pierre31Jamal Blackman
- Đội hình dự bị
- 22Tom Hamer18Ben House34Freddie Draper6Ethan Erhahon36Zane Okoro11Ethan Hamilton31Zach JeacockAristote Nsiala 22David Wheeler 7Malvind Benning 3Callum Stewart 24Ricardo Dinanga 18Joe Young 13
- Huấn luyện viên (HLV)
- Mark KennedyMatthew John Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Lincoln City vs Shrewsbury Town: Số liệu thống kê
- Lincoln CityShrewsbury Town
- 10Phạt góc7
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 14Tổng cú sút7
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài2
-
- 5Cản sút2
-
- 10Sút Phạt12
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 405Số đường chuyền288
-
- 80%Chuyền chính xác69%
-
- 12Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị1
-
- 46Đánh đầu50
-
- 22Đánh đầu thành công26
-
- 2Cứu thua1
-
- 15Rê bóng thành công12
-
- 5Đánh chặn2
-
- 17Ném biên26
-
- 15Cản phá thành công12
-
- 10Thử thách8
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 0Long pass1
-
- 93Pha tấn công62
-
- 54Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh