Kết quả Guangxi Hengchen vs Kunming City Star, 16h00 ngày 25/05

Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 11

  • Guangxi Hengchen vs Kunming City Star: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    Hu Haoyue
  • 32'
    Fei Ernanduo (Assist:Gao Yixuan) goal 
    1-0
  • 44'
    Fei Ernanduo (Assist:Huajun Zhang) goal 
    2-0
  • 53'
    Fei Ernanduo (Assist:Wei Chaolun) goal 
    3-0
  • 66'
    Gao Yixuan (Assist:Siqi Li) goal 
    4-0
  • 68'
    Fei Ernanduo goal 
    5-0
  • 72'
    Fei Ernanduo (Assist:Luan Haodong) goal 
    6-0
  • 84'
    Huang Yonghai (Assist:Dongtao Chen) goal 
    7-0
  • BXH Hạng 2 Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Guangxi Hengchen vs Kunming City Star: Số liệu thống kê

  • Guangxi Hengchen
    Kunming City Star
  • 10
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 28
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 102
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuxi Wugou 11 7 3 1 16 5 11 24 T T T B T T
2 Haimen Codion 12 6 4 2 26 16 10 22 T T T T T H
3 Changchun XIdu Football Club 11 6 2 3 11 5 6 20 T T H T B B
4 Shandong Taishan B 12 5 5 2 16 12 4 20 T T B H T H
5 Shanghai Port B 12 5 3 4 16 11 5 18 T H T H B H
6 Jiangxi Liansheng FC 12 5 3 4 15 14 1 18 T T B B B T
7 Langfang City of Glory 12 3 4 5 11 17 -6 13 B B H B T B
8 Hubei Istar 10 3 3 4 11 11 0 12 H T B B T T
9 Taian Tiankuang 11 3 3 5 11 12 -1 12 T B T H T H
10 Xi an Ronghai 12 2 5 5 6 21 -15 11 B B T H B B
11 Rizhao Yuqi 12 2 4 6 7 15 -8 10 B B B H B T
12 Bei Li Gong 11 2 1 8 9 16 -7 7 B B B B B T