Kết quả Etoile Carouge vs Vaduz, 22h30 ngày 02/03
Kết quả Etoile Carouge vs Vaduz Đối đầu Etoile Carouge vs Vaduz Phong độ Etoile Carouge gần đây Phong độ Vaduz gần đây
- Chủ nhật, Ngày 02/03/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.79O 2.75
0.95U 2.75
0.831
2.00X
3.302
3.10Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 1
0.74U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Etoile Carouge vs Vaduz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 24
-
Etoile Carouge vs Vaduz: Diễn biến chính
- 14'Florian Hysenaj (Assist:Usman Simbakoli)1-0
- 34'Sidiki Camara2-0
- 38'2-0Lars Traber
- 50'Bruno Caslei2-0
- 70'2-1
Cedric Gasser (Assist:Fabrizio Cavegn)
- 79'2-2
Fabrizio Cavegn
- 87'Usman Simbakoli (Assist:Marculino Francisco Ninte)3-2
- 90'3-2Emini Lorik
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Etoile Carouge vs Vaduz: Số liệu thống kê
- Etoile CarougeVaduz
- 2Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 14Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 9Sút ra ngoài7
-
- 19Sút Phạt8
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
- 551Số đường chuyền349
-
- 86%Chuyền chính xác81%
-
- 8Phạm lỗi19
-
- 1Việt vị0
-
- 0Cứu thua3
-
- 6Rê bóng thành công9
-
- 11Đánh chặn5
-
- 15Ném biên25
-
- 11Thử thách10
-
- 42Long pass19
-
- 77Pha tấn công72
-
- 39Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 29 | 16 | 8 | 5 | 52 | 32 | 20 | 56 | H T H T B T |
2 | Aarau | 29 | 15 | 9 | 5 | 52 | 33 | 19 | 54 | T T H H H H |
3 | Etoile Carouge | 29 | 14 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 50 | T T H H T T |
4 | Vaduz | 29 | 11 | 10 | 8 | 40 | 38 | 2 | 43 | B H T B T T |
5 | Stade Ouchy | 29 | 10 | 9 | 10 | 44 | 38 | 6 | 39 | T B B T T H |
6 | FC Wil 1900 | 29 | 10 | 9 | 10 | 44 | 39 | 5 | 39 | B T H T B T |
7 | Neuchatel Xamax | 29 | 11 | 3 | 15 | 49 | 53 | -4 | 36 | H B T B T B |
8 | Bellinzona | 29 | 7 | 9 | 13 | 31 | 49 | -18 | 30 | H B B B H B |
9 | Stade Nyonnais | 29 | 7 | 5 | 17 | 36 | 59 | -23 | 26 | H B B T B B |
10 | Schaffhausen | 29 | 6 | 6 | 17 | 31 | 55 | -24 | 24 | B H T B B B |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation