Kết quả Etoile Carouge vs Stade Nyonnais, 01h15 ngày 01/04

Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 28

  • Etoile Carouge vs Stade Nyonnais: Diễn biến chính

  • 31'
    Sidiki Camara
    0-0
  • 32'
    Bonota Traore (Assist:Victor Petit) goal 
    1-0
  • 39'
    Bruno Caslei (Assist:Signori Antonio) goal 
    2-0
  • 45'
    2-1
    goal Malik Sawadogo
  • 90'
    2-1
    Patrick Weber
  • 90'
    Bonota Traore
    2-1
  • 90'
    Signori Antonio
    2-1
  • BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
  • BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
  • Etoile Carouge vs Stade Nyonnais: Số liệu thống kê

  • Etoile Carouge
    Stade Nyonnais
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 489
    Số đường chuyền
    499
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    28
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 37
    Long pass
    41
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 89
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Thun 36 21 9 6 70 39 31 72 T T T H B T
2 Aarau 36 16 13 7 63 45 18 61 H H B B T H
3 Etoile Carouge 36 15 9 12 58 47 11 54 B B B T B B
4 Stade Ouchy 36 14 11 11 54 43 11 53 H B T H T T
5 Vaduz 36 13 12 11 48 49 -1 51 H T B H T B
6 FC Wil 1900 36 13 11 12 58 57 1 50 B H T T B T
7 Bellinzona 36 12 11 13 48 57 -9 47 T H T H T T
8 Neuchatel Xamax 36 12 5 19 57 65 -8 41 H B B B T B
9 Stade Nyonnais 36 10 6 20 44 69 -25 36 B T T T B H
10 Schaffhausen 36 7 7 22 40 69 -29 28 T H B B B B

Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation