Kết quả Lorient vs Ajaccio, 01h00 ngày 28/09
Kết quả Lorient vs Ajaccio Đối đầu Lorient vs Ajaccio Phong độ Lorient gần đây Phong độ Ajaccio gần đây
- Thứ bảy, Ngày 28/09/202401:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.86O 2.25
0.89U 2.25
0.931
1.53X
3.702
5.25Hiệp 1-0.5
1.12+0.5
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lorient vs Ajaccio
-
Sân vận động: du Moustoir Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 7
-
Lorient vs Ajaccio: Diễn biến chính
- 17'0-0Tim Jabol-Folcarelli
- 19'0-0Thomas Mangani
Yoann Touzghar - 42'Isaac James0-0
- 42'0-0Thomas Mangani
- 46'Darlin Yongwa
Isaac James0-0 - 56'Joel Mvuka
Panos Katseris0-0 - 56'Sambou Soumano
Tosin Aiyegun0-0 - 57'Julien Ponceau
Arthur Avom0-0 - 62'Sambou Soumano0-0
- 64'0-0Moussa Soumano
Christopher Ibayi - 64'0-0Aboubakary Kante
Ivane Chegra - 70'Eli Junior Kroupi (Assist:Joel Mvuka)1-0
- 75'1-0Mehdi Puch-Herrantz
Stephen Quemper - 77'Enzo Genton
Mohamed Bamba1-0 - 78'Eli Junior Kroupi (Assist:Laurent Abergel)2-0
- 83'2-0Julien Anziani
- 90'Enzo Genton (Assist:Julien Ponceau)3-0
-
Lorient vs Ajaccio: Đội hình chính và dự bị
- Lorient4-4-238Yvon Mvogo66Isaac James5Formose Mendy32Nathaniel Adjei24Gedeon Kalulu Kyatengwa22Eli Junior Kroupi6Laurent Abergel62Arthur Avom77Panos Katseris9Mohamed Bamba27Tosin Aiyegun7Yoann Touzghar9Christopher Ibayi3Stephen Quemper26Tim Jabol-Folcarelli21Ivane Chegra25Julien Anziani20Mohamed Youssouf31Jesah Ayessa88Axel Bamba43Arsene Kouassi16Francois-Joseph Sollacaro
- Đội hình dự bị
- 60Enzo Genton61Jeremy Hatchi1Benjamin Leroy93Joel Mvuka21Julien Ponceau28Sambou Soumano44Darlin YongwaAboubakary Kante 27Thomas Mangani 6Mathieu Michel 1Mehdi Puch-Herrantz 8Moussa Soumano 22Ben Toure 11Clement Vidal 5
- Huấn luyện viên (HLV)
- Regis Le BrisOlivier Pantaloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lorient vs Ajaccio: Số liệu thống kê
- LorientAjaccio
- 8Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 29Tổng cú sút7
-
- 10Sút trúng cầu môn3
-
- 19Sút ra ngoài4
-
- 10Cản sút2
-
- 66%Kiểm soát bóng34%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 480Số đường chuyền250
-
- 86%Chuyền chính xác67%
-
- 20Phạm lỗi15
-
- 3Cứu thua7
-
- 6Rê bóng thành công5
-
- 5Đánh chặn6
-
- 13Ném biên14
-
- 4Thử thách5
-
- 25Long pass31
-
- 125Pha tấn công73
-
- 83Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 31 | 20 | 5 | 6 | 58 | 28 | 30 | 65 | B T T T T H |
2 | Paris FC | 31 | 20 | 4 | 7 | 51 | 31 | 20 | 64 | T B T T T T |
3 | Metz | 31 | 17 | 10 | 4 | 57 | 27 | 30 | 61 | T T T H T H |
4 | USL Dunkerque | 31 | 17 | 3 | 11 | 46 | 38 | 8 | 54 | B B B T B T |
5 | Guingamp | 31 | 15 | 3 | 13 | 50 | 41 | 9 | 48 | T T T B B B |
6 | Stade Lavallois MFC | 31 | 13 | 7 | 11 | 41 | 35 | 6 | 46 | T T B B B T |
7 | FC Annecy | 31 | 12 | 9 | 10 | 35 | 39 | -4 | 45 | B H B H T H |
8 | Bastia | 31 | 10 | 14 | 7 | 37 | 31 | 6 | 44 | T B T H T B |
9 | Grenoble | 31 | 11 | 7 | 13 | 36 | 38 | -2 | 40 | H H B T B B |
10 | Amiens | 31 | 12 | 4 | 15 | 34 | 46 | -12 | 40 | B T H B T T |
11 | Ajaccio | 31 | 11 | 6 | 14 | 28 | 37 | -9 | 39 | H T B T H H |
12 | Pau FC | 31 | 9 | 12 | 10 | 34 | 45 | -11 | 39 | B H T B H H |
13 | Troyes | 31 | 11 | 5 | 15 | 33 | 31 | 2 | 38 | T B B H H T |
14 | Rodez Aveyron | 31 | 9 | 9 | 13 | 51 | 49 | 2 | 36 | T H H T H B |
15 | Red Star FC 93 | 31 | 9 | 8 | 14 | 34 | 48 | -14 | 35 | T B H H B H |
16 | Martigues | 31 | 9 | 4 | 18 | 26 | 48 | -22 | 31 | B H T B B T |
17 | Clermont | 31 | 6 | 10 | 15 | 25 | 42 | -17 | 28 | B H H B H B |
18 | Caen | 31 | 5 | 6 | 20 | 29 | 51 | -22 | 21 | B B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation