Kết quả Iwaki FC vs Imabari FC, 12h00 ngày 23/03
Kết quả Iwaki FC vs Imabari FC Nhận định, Soi kèo Iwaki vs Imabari, 12h00 ngày 23/3 Đối đầu Iwaki FC vs Imabari FC Phong độ Iwaki FC gần đây Phong độ Imabari FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 23/03/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.12-0
0.79O 2.25
0.93U 2.25
0.951
2.88X
3.002
2.40Hiệp 1+0
1.07-0
0.83O 1
1.13U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Iwaki FC vs Imabari FC
-
Sân vận động: Iwaki Green Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 6
-
Iwaki FC vs Imabari FC: Diễn biến chính
- 33'Yusuke Onishi0-0
- 42'Yuki Hayasaka0-0
- 45'Daiki Yamaguchi0-0
- 45'Ryota Matsumoto
Yusuke Onishi0-0 - 46'Taisei Kato
Nelson Ishiwatari0-0 - 75'0-0Vinicius Diniz
Kyota Mochii - 75'0-0Kosuke Fujioka
Wesley Tanque - 78'Shota Kofie
Daiki Yamaguchi0-0 - 78'Ruon Hisanaga
Naoki Kase0-0 - 82'0-1
Rei Umeki
- 85'0-1Ryota Ichihara
Rei Umeki - 87'Yuma Kato
Taisei Kato0-1 - 90'0-1Shuta Sasa
Hikaru Arai - 90'0-1Tomoki Hino
Junya Kato
-
Ban Di Tesi Iwaki vs Imabari FC: Đội hình chính và dự bị
- Ban Di Tesi Iwaki3-4-2-11Yuki Hayasaka2Yusuke Ishida17Yuto Yamada32Sena Igarashi24Yuto Yamashita8Sosuke Shibata19Yusuke Onishi15Naoki Kase14Daiki Yamaguchi7Nelson Ishiwatari10Kaina Tanimura11Wesley Tanque10Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio77Junya Kato37Rei Umeki18Hikaru Arai17Kyota Mochii9Takatora Kondo16Rio Omori5Danilo Silva2Tetsuya Kato1Kotaro Tachikawa
- Đội hình dự bị
- 34Ruon Hisanaga16Taisei Kato20Yuma Kato21Ryota Matsumoto13Haruto Murakami6Kanta Sakagishi26Iori Sakamoto30Shota Kofie25Fumiya UnokiKosuke Fujioka 13Naoya Fukumori 3Tomoki Hino 21Ryota Ichihara 4Genta Ito 44Yuta Mikado 50Shuta Sasa 33Vinicius Diniz 20Kenshin Yuba 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Yuzo TAMURA
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Iwaki FC vs Imabari FC: Số liệu thống kê
- Iwaki FCImabari FC
- 0Phạt góc15
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 3Tổng cú sút16
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 1Sút ra ngoài12
-
- 13Sút Phạt0
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 14Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị3
-
- 3Cứu thua2
-
- 56Pha tấn công62
-
- 41Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 37 | H B T H B H |
2 | Omiya Ardija | 17 | 10 | 4 | 3 | 27 | 14 | 13 | 34 | B H T T T H |
3 | Vegalta Sendai | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 33 | T T B H T H |
4 | Mito Hollyhock | 17 | 9 | 5 | 3 | 26 | 15 | 11 | 32 | H T T T T T |
5 | Tokushima Vortis | 18 | 9 | 5 | 4 | 17 | 7 | 10 | 32 | T B T T H T |
6 | Jubilo Iwata | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 18 | 8 | 5 | 5 | 20 | 19 | 1 | 29 | H T H T T H |
8 | V-Varen Nagasaki | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 29 | 0 | 27 | H T H T T B |
9 | Imabari FC | 18 | 6 | 8 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | H T B B B H |
10 | Oita Trinita | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T B H B T H |
11 | Ventforet Kofu | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 17 | 0 | 23 | B T H T T B |
12 | Consadole Sapporo | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 29 | -9 | 21 | T B H T B H |
13 | Fujieda MYFC | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 19 | B B B B H T |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 18 | H H H B B T |
15 | Montedio Yamagata | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 | 17 | B T H B B B |
16 | Roasso Kumamoto | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 17 | B B H B B B |
17 | Blaublitz Akita | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 33 | -13 | 17 | H B B B T H |
18 | Kataller Toyama | 17 | 3 | 7 | 7 | 16 | 19 | -3 | 16 | H H B H B H |
19 | Renofa Yamaguchi | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 22 | -6 | 16 | B B B T H H |
20 | Ehime FC | 17 | 1 | 8 | 8 | 19 | 31 | -12 | 11 | B H H H B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản