Kết quả SOROKSAR vs Kisvarda FC, 23h00 ngày 16/03
Kết quả SOROKSAR vs Kisvarda FC Đối đầu SOROKSAR vs Kisvarda FC Phong độ SOROKSAR gần đây Phong độ Kisvarda FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.87-0.5
0.92O 2.5
0.65U 2.5
1.101
3.50X
3.602
1.87Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.88O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SOROKSAR vs Kisvarda FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 21
-
SOROKSAR vs Kisvarda FC: Diễn biến chính
- 11'0-1
Branimir Cipetic
- 27'Erik Nemeth0-1
- 37'0-1Istvan Soltesz
- 44'0-2
Marko Matanovic
- 72'Balazs Lovrencsics1-2
- 75'Oliver Zoltan Nagy1-2
- 90'1-2Ilya Popovich
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
SOROKSAR vs Kisvarda FC: Số liệu thống kê
- SOROKSARKisvarda FC
- 5Phạt góc0
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút15
-
- 7Sút trúng cầu môn8
-
- 8Sút ra ngoài7
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 107Pha tấn công118
-
- 55Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 29 | 17 | 6 | 6 | 56 | 43 | 13 | 57 | T H T H H B |
2 | Kazincbarcika | 29 | 14 | 10 | 5 | 50 | 29 | 21 | 52 | T H B T T H |
3 | Vasas | 29 | 16 | 3 | 10 | 45 | 33 | 12 | 51 | T B T B T T |
4 | Szentlorinc SE | 29 | 12 | 10 | 7 | 43 | 31 | 12 | 46 | T H B T B T |
5 | Kozarmisleny SE | 29 | 13 | 7 | 9 | 44 | 41 | 3 | 46 | T B B B H T |
6 | Mezokovesd Zsory | 29 | 11 | 8 | 10 | 41 | 34 | 7 | 41 | B T T H T H |
7 | Szeged Csanad | 29 | 9 | 12 | 8 | 33 | 30 | 3 | 39 | B B T H H B |
8 | Budapest Honved | 29 | 11 | 6 | 12 | 39 | 37 | 2 | 39 | T H T H B T |
9 | BVSC Zuglo | 29 | 8 | 13 | 8 | 28 | 29 | -1 | 37 | B T H T H H |
10 | Csakvari TK | 29 | 10 | 6 | 13 | 40 | 47 | -7 | 36 | B B H T T B |
11 | Dafuji cloth MTE | 29 | 9 | 8 | 12 | 42 | 50 | -8 | 35 | T T H H T B |
12 | SOROKSAR | 29 | 9 | 7 | 13 | 39 | 44 | -5 | 34 | H T H B B T |
13 | FC Ajka | 29 | 7 | 11 | 11 | 30 | 38 | -8 | 32 | B H H H B H |
14 | Bekescsaba | 29 | 8 | 8 | 13 | 29 | 37 | -8 | 32 | B T B H B T |
15 | Gyirmot SE | 29 | 7 | 10 | 12 | 41 | 45 | -4 | 31 | B H B H T B |
16 | Tatabanya | 29 | 6 | 5 | 18 | 27 | 59 | -32 | 23 | H B H B B B |