Kết quả Tallinna FC Levadia B vs Flora Tallinn II, 23h00 ngày 08/05
Kết quả Tallinna FC Levadia B vs Flora Tallinn II Đối đầu Tallinna FC Levadia B vs Flora Tallinn II Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây Phong độ Flora Tallinn II gần đây
- Thứ năm, Ngày 08/05/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
0.86O 3
0.86U 3
0.861
2.05X
3.602
2.90Hiệp 1+0
0.68-0
1.08O 1.25
0.98U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Levadia B vs Flora Tallinn II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 10
-
Tallinna FC Levadia B vs Flora Tallinn II: Diễn biến chính
- 15'0-1
Mark Kukk (Assist:Andreas Vaher)
- 23'0-1Mathias Varva
- 54'Nikita Kondratski0-1
- 55'0-2
Rico Piil
- 56'0-2Marten Kukkonen
- 72'Artur Sibul0-2
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Levadia B vs Flora Tallinn II: Số liệu thống kê
- Tallinna FC Levadia BFlora Tallinn II
- 7Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút10
-
- 5Sút trúng cầu môn7
-
- 8Sút ra ngoài3
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
- 83Pha tấn công115
-
- 62Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 31 | T T T H T B |
2 | Viimsi MRJK | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 12 | 19 | 29 | B T T T T T |
3 | JK Welco Elekter | 14 | 8 | 5 | 1 | 30 | 18 | 12 | 29 | T T H T H H |
4 | Elva | 13 | 7 | 4 | 2 | 27 | 19 | 8 | 25 | H H T T H T |
5 | Flora Tallinn II | 13 | 5 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 19 | T H T T B B |
6 | Tallinna FC Levadia B | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 21 | -5 | 15 | T B B H B H |
7 | Tallinna FC Ararat TTU | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 25 | -8 | 13 | H H B B H T |
8 | Nomme JK Kalju II | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 34 | -17 | 11 | B B B B H H |
9 | JK Tallinna Kalev II | 13 | 1 | 5 | 7 | 19 | 33 | -14 | 8 | B H B H T H |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 13 | 1 | 0 | 12 | 18 | 45 | -27 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation